
Máy in siêu tốc Gestetner DD 3344
Cấu hình: | Sao chụp – In- Quét |
Tốc độ in/copy: | 80- 130 bản/ phút |
TỔNG QUAN
Loại | Kỹ thuật số để bàn |
Công nghệ | Hệ thống in tự động một trống bằng khuôn mẫu trên giấy(Fully-automatic one-drum stencil system) |
Tốc độ in | 80 - 130 trang/phút |
Công suất | 300.000 bản chụp/tháng |
Độ phân giải | |
Quét | 600 x 600 dpi |
Khi tạo Master | 300 x 300 dpi, 300 x 400 dpi (Chế độ Fine mode) |
Bản gốc | Tờ giấy đơn, sách |
Khổ bản gốc | |
Mặt kính | 297 x 432 mm |
ARDF | 297 x 432 mm |
Điều chỉnh lề khối của hình ảnh | |
Chiều dọc | ± 10 mm |
Chiều ngang | ±10 mm |
Phóng thu | 141%, 122%, 115%, 100%, 93%, 87%, 82%, 71% |
Các tính năng cải tiến | Chụp gộp, xóa viền, chỉnh lề (chỉnh lề bản sao, xóa khung), in/ sao chụp màu (thay trống in màu) |
Chế độ tài liệu | Ký tự, hình ảnh, tự động, kiểu chì vẽ, tài liệu màu |
Kích thước vùng in | Trống A4 (DD 3324), 210 x 288 mm |
Trống B4 (DD 3344) | 250 x 355 mm |
Kích thước | |
Nắp phẳng | 1.244 x 681 x 670 mm |
Có ARDF | 1.244 x 681 x 745 mm |
Trọng lượng | 69kg |
Nguồn điện | 220 - 240 V, 50 - 60 Hz |
XỬ LÝ GIẤY | |
Dung lượng giấy đầu vào | 1.000 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra | 1.000 tờ |
Định lượng giấy | 47,1 - 209,3 g/m2 |
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN | |
Mức tiêu thụ điện | Tối đa/ 170 W (DD 3344) |
Chỉ số TEC (Typical Electricity Consumption) | 1,47 kWh (DD 3344) |