Công ty TNHH Đầu tư thương mại và dịch vụ kỹ thuật Minh Phát

Số 14A, ngõ 165 đường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, Hà Nội
MP5055SP

Máy photocopy đa chức năng Ricoh MP 3055SP

Liên hệ ngay để nhận được giá tốt nhất

Bấm vào số để gọi ngay!

Liên hệ với chúng tôi theo danh sách số điện thoại dưới đây để nhận được giá tốt nhất cho sản phẩm này.

Tới trang liên hệ

Cấu hình:Sao chụp

Tốc độ in/copy:30 bản/ phút

Sao chụp hai mặt:Có sẵn

Khổ giấy:A5 - A3

Cổng kết nối:Có sẵn: USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, SD slot,
Ethernet 10 base-T/100 base-TX, \Ethernet 1000 Base-T
Chọn thêm: Bi-directional IEEE 1284/ECP, Wireless LAN
(IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth, Additional NIC (2nd port)
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Công nghệ inLaser
Màn hìnhMàn hình cảm ứng thông minh 10.1 inch
Tốc độ sao chụp30 trang A4 / phút
Độ phân giải600 Dpi
Sao chụp liên tục999 bản
Thời gian khởi động máy20 Giây
Tốc độ sao chụp bản đầu tiên4.6 Giây
Mức độ Thu nhỏ / phóng to25%-400 % ( Tăng giảm 1%)
Dung lượng bộ nhớ chuẩn2GB
Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu320 GB
Khay chứa giấy chuẩn2 khay x 550 tờ
Khay giấy tay100 tờ
Khay giấy ra500 tờ
Cỡ giấyA6-A3
Định lượng giấy sao chụp60 -300 g/m2: Khay 1,2
52 -300 g/m2: Khay tay
Kích thước có ARDF587 x 684 x 913 mm
Trong lượng có ARDF71 kg
Nguồn điện220/240V - 50/60Hz
Công suất tiêu thụ1,6 Kw
CHỨC NĂNG IN - PRINTER
Khổ giấy in tối đaA3
Tốc độ in30 trang A4/ phút
Ngôn ngữ in PCL5c, PCL6, PDF direct print, PostScript 3
Độ phân giải600 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi (Maximum)
Dung lượng bộ nhớ2GB + HDD 320GB
Cổng inUSB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, SD slot, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T
Giao thức mạngTCP/IP (IP v4, IP v6)
Tương thích Hệ điều hànhWindows® Vista/7/8/8.1, Windows® Server 2003/2003R2/2008/2008R2/2012/2012R2 Windows® environments Mac OS environments UNIX environments Novell® NetWare® environments SAP® R/3® environments
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH MÀU- SCANNER
Vùng quét ảnh tối đaA3
Độ phân giảiMax 600 dpi, 1200 dpi (TWAIN)
Tốc độ quét tối đa80 ipm (ARDF) / 110 - 180 ipm (SPDF)
DriverNetwork TWAIN
Quét ảnh gửiE-mail, Folder, USB/SD
Định dạng tệp TIFF, JPEG, PDF, Encryption PDF, High Compression PDF, PDF-A
CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM)
Kích thước văn bản gốcA6 - A3
Mạng điện thoại tương thíchPSTN, PBX
Tốc độ modemMaximum 33.6 Kbps8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi, 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi
Độ phân giải Tốc độ chuyền  2 second(s) (200 x 100 dpi, JBIG), 3 second(s) (200 x 100 dpi, MMR)
Phương thức nén dữ liệuITU-T (CCITT) G3
Bộ nhớ dữ liệu chức năng fax4MB
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
Bộ phận nạp và đảo bản gốc ARDF hoặc SPDF
Bộ phận chia bộ và đóng ghim (Finisher)
Khay giấy mở rộng (1x550 tờ; 2x550 tờ )