Máy in đa chức năng màu Ricoh SP C252SF
RICOH SP C252SF đem đến mọi thuận tiện cho người dung khi cần in màu. Được thiết kế cho việc đạt hiệu suất và tiết kiệm tối đa, thiết bị này phù hợp với mọi văn phòng, công ty. Mọi người đều có thể tận hưởng chất lượng tuyệt vời của chiếc máy in RICOH SP C252SF này. Tốc độ in nhanh và các tính năng mở rộng như in đảo mặt tự động, in và quét mạng có dây và không dây cũng được trang bị sẵn trên trên thiết bị này. Với mức đầu tư hợp lý, RICOH SP C252SF còn hỗ trợ các tính năng sao chụp, quét, fax và hỗ trợ in từ điện thoại thông minh và máy tính bảng giúp việc in ấn thuận tiện hơn.
• Tốc độ in nhanh: 20 trang/phút cả màu lẫn trắng đen
• Thời gian in bản đầu tiên: 14 giây
• In ấn linh hoạt với kết nối có dây và không dây
• Giảm chi phí với chế độ in đảo mặt tự động.
• In ấn thuận tiện hơn với ứng dụng in di động Ricoh Smart Device Print & Scan
• Đáp ứng chuẩn năng lượng Energy Star 2.0
THÔNG SỐ CHUNG | |
Thời gian khởi động | Xấp xỉ 30 giây |
Thời gian in bản đầu tiên | Màu: Xấp xỉ 14 giây |
Trắng đen: Xấp xỉ 14 giây | |
Tốc độ in | Màu: 20 trang/phút |
Trắng đen: 20 trang/phút | |
CPU | Intel Celeron-M: 350/400 MHz |
Bộ nhớ | Có sẵn: 256 MB |
Công suất in liên tục tối đa | 65,000 trang/tháng |
In đảo mặt tự động | Có |
Kích thước (W x D x H) | 420 x 493 x 460 mm |
Trọng lượng | 29 kg |
Nguồn điện | 220-240V, 50/60Hz |
CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
Công nghệ | Laser beam scanning and electro-photographic printing |
Sao chụp liên tục | Lên đến 99 bản |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Phóng thu (tăng từng 1%) | Từ 25% - 400% |
CHỨC NĂNG IN | |
Ngôn ngữ in | Có sẵn: PCL5c, PCL6, PostScript® 3™ , PictBridge |
Độ phân giải | Tối đa: 2400 x 600 dpi |
Phông chữ (Font) | PCL (80 fonts) |
Kết nối máy tính | Có sẵn: USB 2.0, Ethernet 10 base-T/ |
100 base-TX, Wireless LAN (IEEE 802.11b/g/n) | |
Giao thức mạng | TCP/IP, IPP, Bonjour |
HĐH Windows® | Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012 |
HĐH Mac | Macintosh OS X Native v10.6 or later |
CHỨC NĂNG QUÉT | |
Độ phân giải | Chuẩn: 1200 x 1200 dpi |
Khổ quét | Main scan: 216 mm |
Định dạng tập tin quét | Trắng đen, Grayscale, Full Colour |
Định dạng tập tin | Single page TIFF, Single page JPEG, Single page PDF, Single page High compression PDF, Multi page TIFF, Multi page PDF |
Phần mềm đi kèm | Network TWAIN |
Quét và gởi | Email, Folder |
CHỨC NĂNG FAX | |
Bảng mạch | PSTN, PBX |
Tương thích | G3 |
Độ phân giải | 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ modem | Tối đa: 33.6 Kbps |
Bộ nhớ backup | Có |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy: | A4, A5, A6, B5, B6 |
Khả năng chứa giấy đầu vào | Chuẩn: 251 tờ |
Tối đa: 751sheets | |
Khả năng chứa giấy đầu ra | Tối đa: 150 tờ |
Định lượng giấy | Khay giấy chuẩn: 60 - 160 g/m² Khay giấy chọn thêm: 60 - 105 g/m² Khay tay: 60 - 160 g/m² In đảo mặt: 60 - 90 g/m² |
Loại giấy | Plain paper, Middle thick paper, Thick paper, Recycled paper, Colour paper, Letterhead, Pre-printed paper, Thin paper, Label paper, Envelopes, Bond, Cardstock |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | |
Mức tiêu thụ điện | Tối đa: 1.3 kW Chế độ tiết kiệm: 3.8 W |
CÁC BỘ PHẬN CHỌN THÊM | |
Khay giấy 500 tờ | |
VẬT TƯ | |
Dung lượng hộp mực (Hộp mực nhỏ) | Black: 4,500 trang Cyan: 4,000 trang Magenta: 4,000 trang Yellow: 4,000 trang |
Dung lượng hộp mực (Hộp mực lớn) | Black: 6,500 trang Cyan: 6,000 trang Magenta: 6,000 trang Yellow: 6,000 trang |
Hộp mực kèm theo máy | Black: 1,000 trang Cyan: 1,000 trang Magenta: 1,000 trang Yellow: 1,000 trang |
Hộp mực thải | 25,000 trang |