
Máy in laser màu Ricoh SP C250DN
Mọi người đều có thể tận hưởng chất lượng tuyệt vời của chiếc máy in RICOH SP C250DN này. Thiết bị nhỏ gọn giá cả hợp lý này đặc biệt phù hợp với những người làm việc tại nhà, hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ. Với tốc độ in nhanh và các tính năng mở rộng, chiếc máy này cũng có thể sử dụng cho các công ty cỡ lớn hơn. Các tính năng như in đảo mặt tự động, in và quét mạng có dây và không dây cũng được trang bị sẵn trên trên thiết bị này. Thêm vào đó, RICOH SP C250DN còn hỗ trợ in từ điện thoại thông minh và máy tính bảng giúp việc in ấn thuận tiện hơn.
• Tốc độ in nhanh: 20 trang/phút cả màu lẫn trắng đen
• Thời gian in bản đầu tiên: 14 giây
• In ấn linh hoạt với kết nối có dây và không dây
• Giảm chi phí với chế độ in đảo mặt tự động.
• In ấn thuận tiện hơn với ứng dụng in di động Ricoh Smart Device Print & Scan
- Đáp ứng chuẩn năng lượng Energy Star 2.0
THÔNG SỐ CHUNG | |
Thời gian khởi động | Xấp xỉ 30 giây |
Thời gian in bản đầu tiên | Màu: Xấp xỉ 14 giây |
Trắng đen: Xấp xỉ 14 giây | |
Tốc độ in | Màu: 20 trang/phút |
Trắng đen: 20 trang/phút | |
CPU | Intel Celeron-M: 350/400 MHz |
Bộ nhớ | Có sẵn: 128 MB |
Công suất in liên tục tối đa | 30,000 trang/tháng |
In đảo mặt tự động | Có |
Kích thước (W x D x H) | 400 x 450 x 320 mm |
Trọng lượng | 23.8 kg |
Nguồn điện | 220-240V, 50/60Hz |
CHỨC NĂNG IN | |
Ngôn ngữ in | Có sẵn: PCL5c, PCL6, PostScript® 3™ , PictBridge |
Độ phân giải | Tối đa: 2400 x 600 dpi |
Phông chữ (Font) | PCL (80 fonts) |
Kết nối máy tính | Có sẵn: USB 2.0, Ethernet 10 base-T/ |
100 base-TX, Wireless LAN (IEEE 802.11b/g/n) | |
Giao thức mạng | TCP/IP, IPP, Bonjour |
HĐH Windows® | Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012 |
HĐH Mac | Macintosh OS X Native v10.6 or later |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy: | A4, A5, A6, B5, B6 |
Khả năng chứa giấy đầu vào | Có sẵn: 251 tờ |
Tối đa: 751 tờ | |
Khả năng chứa giấy đầu ra | Tối đa: 150 tờ |
Định lượng giấy | Khay giấy chuẩn: 60 - 160 g/m² Khay giấy chọn thêm: 60 - 105 g/m² Khay tay: 60 - 160 g/m² In đảo mặt: 60 - 90 g/m² |
Loại giấy | Plain paper, Middle thick paper, Thick paper, Recycled paper, Colour paper, Letterhead, Pre-printed paper, Thin paper, Label paper, Envelopes, Bond, Cardstock |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | |
Mức tiêu thụ điện | Tối đa: 1.3 kW Chế độ tiết kiệm: 3.8 W |
CÁC BỘ PHẬN CHỌN THÊM | |
Khay giấy 500 tờ | |
VẬT TƯ | |
Dung lượng hộp mực | Black: 2,000 trang Cyan: 1,600 trang Magenta: 1,600 trang Yellow: 1,600 trang |
Hộp mực kèm theo máy | Black: 1,000 trang Cyan: 1,000 trang Magenta: 1,000 trang Yellow: 1,000 trang |
Hộp mực thải | 25,000 trang |