Công ty TNHH Đầu tư thương mại và dịch vụ kỹ thuật Minh Phát

Số 14A, ngõ 165 đường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, Hà Nội
TA-3011i_3511i

Máy photocopy đa chức năng TASKalfa 3011i/3511i

Liên hệ ngay để nhận được giá tốt nhất

Bấm vào số để gọi ngay!

Liên hệ với chúng tôi theo danh sách số điện thoại dưới đây để nhận được giá tốt nhất cho sản phẩm này.

Tới trang liên hệ
  • Tốc độ sao chụp/in lên đến 30/35 trang/phút
  • Thời gian bản chụp đầu tiên 3.6 giây với thời gian khởi động là 18 giây
  • Bộ nhớ RAM 2GB; Ổ cứng HDD 320GB nhằm đáp ứng được các tác vụ lớn
  • Tốc độ quét 2 mặt lên đến 160/160 trang/phút; giấy A4 Đơn sắc/Màu (chọn thêm)
  • Thuận tiện với các tác vụ nội bộ
  • Thân thiện, an toàn với lượng tiêu thụ điện thấp nhờ hệ thống thiết bị phục hồi thông minh
Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp
Loại máyTASKalfa 3011i/TASKalfa 3511i
Chức năngSao chụp, In, Quét, Fax (chọn thêm)
Phương thức tạo ảnhBán dẫn, Laser
CPUT1024 (Dual Core) 1.0 GHz
Tốc độ in (A4)/Đơn sắcTASKalfa 3011i: 30 trang/phút TASKalfa 3511i: 35 trang/phút
Tốc độ quét (A4) 300dpiDP-7100 (Đơn sắc/Màu) Một mặt: 80/80 trang/phút Hai mặt: 48/48 trang/phút DP-7110 (Đơn sắc/Màu) Một mặt: 80/80 trang/phút Hai mặt: 160/160trang/phút DP-7120 (Đơn sắc/Màu) Một mặt: 48/48 trang/phút Hai mặt: 15/15trang/phút
Bộ nhớ2GB (Tối đa 2GB)
Dung lượng SSD/HDDTASKalfa 3011i: 32GB SSD (tiêu chuẩn) / 320GB HDD(chọn thêm) TASKalfa 3511i: 8GB SSD (tiêu chuẩn) / 320GB HDD (tiêu chuẩn)
Thời gian khởi độngKhoảng 18 giây
Dung lượng giấyTiêu chuẩn: 2 x 500 tờ (khay gầm)+ 100 tờ (khay tay) Tối đa: 4.100 tờ (khay chính + PF-810 + khay tay)
Khổ giấyKhay gầm: A5R - A3 Khay tay: A6R - A3
Định lượng giấyKhay gầm: 60 - 163 g/m2 Khay tay: 45 - 256 g/m2
In 2 mặtKích thước giấy: A5R - A3; Định lượng giấy: 60 - 160 g/m2
Định lượng khay giấy ra250 tờ+ 50 tờ úp mặt
Màn hìnhMàn hình cảm ứng LCD màu 9 inch (Hiển thị tiếng Việt)
Tốc độ sao chụpTASKalfa 3011i: 30 trang A4 ngang/phút TASKalfa 3511i: 35 trang A4 ngang/phút
Kích thước594 x 696 x 680 mm
Khối lượng/Nguồn điệnKhoảng 58 Kg/240V 50Hz
Nguồn điện240V - 50Hz
Tiêu thụ điệnChế độ sao chụp/in: TASKalfa 3011i: cao nhất 620W TASKalfa 3511i: cao nhất 660W Chế độ chờ: Cao nhất 120W Chế độ tiết kiệm điện: cao nhất 1.0 W
Độ ồn (ISO7779/ISO9296)Chế độ sao chụp/In TASKalfa 3011i: 66.2 dB(A) TASKalfa 3511i: 66.7 dB(A) Chế độ chờ: 43 dB(A)
Tiêu chuẩn an toàn: GS/TUV/CECăn cứ vào tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 và tiêu chuẩn về môi trường ISO 14001. Sử dụng vật liệu RoHs
Kích thước bản chụp/Độ phân giải/Nhân bảnTối đa A3 (Ledger)- Tối thiểu A6R / 600 x 600dpi / 1-999
Thời gian bản chụp đầu tiênKhoảng 3.6 giây
Phóng to/Thu nhỏ25%-400% (1% mỗi bước) Dễ dàng cài đặt: 3 tỷ lệ thu nhỏ / 4 tỷ lệ phóng to
  Chức năng in
Độ phân giải600 x 600 dpi; 9600 x 600 dpi
Ngôn ngữ inPRESCRIBE, PCL6 (PCL-5e, PCL-XL), KPDL3 (tương thích PostScript 3), XPS, OpenXPS, in trực tiếp PDF
Thời gian bản in đầu tiên4.2 giây
Giao thức hỗ trợNetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL, WSD Print
Hệ điều hành tương thíchWindows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2 Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows  10; Apple Macintosh OS 10.5; Linux
Giao diệnUSB2.0 High Speed x 1; 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T; USB Host interface (USB Host) x 4; NFC TAG x 1
In từ thẻ nhớ USB/Định dạngTiêu chuẩn/ TIFF, JPEG, PDF, XPS
In di độngAirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print
Tính năng inIn trực tiếp PDF mã hóa, In IPP, In email, In WSD, In bảo mật qua SSL, Sao chụp nhanh, in bộ mẫu, In riêng tư, Chức năng quản lý tác vụ và lưu trữ tác vụ, In từ thiết bị di động IOS
Chức năng Quét
Lựa chọn màuTự động (Màu/Xám); Tự động (Màu/Đen trắng); Màu; Thang xám; Đen trắng
Độ phân giải600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 400 dpi
Định dạng fileTIFF, JPEG, XPS, Open XPS, PDF, (MMR/JPG/High Compression PDF), PDF/A, Searchable PFD (Chọn thêm)
Chế độ hình ảnhChữ, Ảnh, Chữ + Ảnh
Kiểu truyềnQuét vào SMB, Quét vào Email, Quét vào FPT hoặc FTP over SSL, Quét vào USB, TWAIN, WSD
Địa chỉ lưu trữ2.000 địa chỉ (Danh sách địa chỉ chung), 500 nhóm (Danh sách địa chỉ nhóm)
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốcTối đa A3, tối thiểu A5
Phương thức mã hóa/ Tốc độ truyềnMMR, MR, MH, JBIG / 33.6 kbps
Bộ nhớ/G3 FAX/Kết nối FAX/Fax képTiêu chuẩn: 12MB/Có/Có (Cần lắp thêm hệ thống Fax thứ 2)
Tính năng faxInternet Fax (chọn thêm), Fax mạng, truyền xoay hình, nhận xoay hình, nhận 2 mặt, nhận vào bộ nhớ, Hộp fax, Chẩn đoán từ xa, Fax 2 đường với hệ thống fax thứ 2 (chọn thêm)
Chọn thêm
Nắp phẳngNắp phẳng loại E
Bộ nạp và đảo bản gốcDP-7100: 140 tờ, đảo mặt. DP-7110: 270 tờ, quét 2 mặt bản gốc cùng lúc. DP-7120: 50 tờ, đảo mặt
Khay giấyPF-791: 500 tờ x 2 (A4/Letter); PF-810: 1.500 tờ x 2 (A4/Letter)
Bộ hoàn thiệnBộ hòan thiện 3000 tờ DF-791: Bộ hoàn thiện 3.000 tờ; AK-740: Bộ đính kèm; PH-7C: Bộ đục lỗ MT-730(B): Bộ tách tài liệu 7 khay   Bộ hoàn thiện 1000 tờ DF-7120: Bộ hoàn thiện 1.000 tờ; AK-740: Bộ đính kèm; PH-7C: Bộ đục lỗ
Hệ thống Fax/Mở rộngFax System 12/ Internet Fax Kit (A)
Bảo mật dữ liệuData Security Kit (E)
Bộ quản lý bằng thẻCard Authentication Kit (B) AC
Giao diện/ Giao diện mạng không dâyIB-50/IB-35 (802.11 b/g/n/Mạng không dây/Wifi trực tiếp)
Hỗ trợ tìm kiếm chữ trên bản quét (Embedded OCR)/ Bàn phím sốScan Extention Kit (A) / NK-7100
Thiết bị lưu trữHD-12: HDD 320GB (Chọn thêm với TASKalfa 3011i)
Vật tư thay thế
Hộp mựcTASKalfa 3011i TK-7119: 18.000 bản in A4, độ phủ mực 5% TASKalfa 3511i TK-7219: 32.000 bản in A4, độ phủ mực 5%
Bộ vật tư thay thếMK-7109: Bộ vật tư thay thế tuổi thọ 600.000 bản in A4, độ phủ mực 5%
Hộp ghimSH-12: Dùng cho DF-791/ DF-7120