Máy photocopy đa chức năng Fuji Xerox DocuCentre-V 3065/3060/2060
- Cấu hình tiêu chuẩn: Sap chụp + In (Quét và Fax chọn thêm)
- Có sẵn DADF và Duplex trong cấu hình tiêu chuẩn
- Bộ nhớ RAM 4GB (không nâng cấp)
- Ổ cứng chọn thêm HDD 160GB (Dùng 128GB)
- Độ phân giải quét: 600x600 dpi
- Độ phân giải in tối đa: 1200x1200 dpi
- Hỗ trợ in từ thiết bị di động (iOS / Android), Google cloud print, Air Print
- Kết nối wifi trực tiếp (Chọn thêm)
- Chế độ quản lý năng lượng thông minh giúp tiết kiệm năng lượng
- Hiển thị ngôn
Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp
Chức năng in
Chức năng Quét (Chọn thêm)
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Bộ nạp và đảo bản gốc
Bộ hoàn thiện Fnisher A1 (Chọn thêm)
Bộ hoàn thiện Finisher B1 (Chọn thêm)
Loại | Để bản/Dạng đứng |
Bộ nhớ | 4 GB (Tối đa 4 GB) |
Ổ cứng (Chọn thêm) | 160 GB hoặc lớn hơn (Dùng: 128 GB) |
Độ phân giải quét | 600 × 600 dpi |
Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi |
Thời gian sấy | Khoảng 32 giây từ khi khi bật công tắc chính (Nhiệt độ phòng là 23ºC) Khoảng 14 giây từ khi bật công tắc phụ (Công tác chính đã bật – Nhiệt độ phòng là 23ºC) |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17”) |
Khổ giấy | Tối đa A3, 11 x 17”, [12 x 18” (305 x 457 mm) Khi sử dụng khay tay] Tối thiểu A5 [Postcard (100 x 148mm), Quadrate NO. 3 Khi sử dụng khay tay] |
Định lượng giấy | Khay gầm: 60 - 256 gsm Khay tay: 60 - 216 gsm |
Bản chụp đầu tiên | Sau: 4,5 giây (A4 ngang) |
Tốc độ sao chụp (A4 ngang) | DocuCentre-V 3065: 35 trang/phút DocuCentre-V 3060: 30 trang/phút DocuCentre-V 2060: 25 trang/phút |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn: 500 tờ x 2 khay + Khay tay 96 tờ Tối đa: 2.096 tờ |
Khay giấy ra | Khay trên: 250 tờ (A4 ngang), Khay dưới: 250 tờ (A4 ngang) |
Nguồn điện | AC220-240 V +/- 10 %, 8 A, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện năng | Tối đa: Khoảng 1,76 kW (AC220 V +/- 10%) Chế độ ngủ: Khoảng 1 W (AC230 V +/- 10%) Chế độ sẵn sàng: Khoảng 82 W |
Kích thước | R 590 x S 659 x C 768 mm (Để bàn) R 616 x S 659 x C 1119 mm (4 khay) |
Trọng lượng | 48 kg (Để bàn) 75 kg (4 khay) |
Loại | Tích hợp |
Tốc độ in | Tương tự tốc độ sao chụp |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi |
PDL | Chuẩn: PCL5, PCL6 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Hệ điều hành tương thích | Windows Server 2003 (32bit), Windows Vista (32bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows 7 (32bit), Windows 8 (32bit), Windows 8.1 (32bit), Windows Server 2003 (64bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2008 (64bit), Windows 7 (64bit), Windows Server 2008 R2, Windows 8 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows 8.1 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit) Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 0.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks |
Giao diện | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 |
Loại | Quét màu |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét (Với DADF) | Đen trắng/màu: 55 trang/phút [Giấy tiêu chuẩn (A4 ngang), 200dpi, Quét vào thư mục.] |
Giao diện | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 |
Khổ bản gốc | Tối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm) |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17” Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | Từ 2 - 3 giây |
Kiểu truyền | ITU-T G3 |
Loại/Số line | PBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port) |
Khổ bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17” Tối thiểu: A5 |
Định lượng giấy | 38 - 128 gsm (Quét 2 mặt: 50 - 128 gsm) |
Dung lượng | 110 tờ |
Tốc độ quét | DocuCentre-V 3065: 35 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt) DocuCentre-V 3060: 30 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt) DocuCentre-V 2060: 25 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt) |
Loại | Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách) |
Khổ giấy | Tối đa A3, 11 x 17" Tối thiểu Postcard (100 x 148 mm) |
Định lượng giấy | 60 - 220 gsm |
Dung lượng khay hoàn thiện | [Không dập ghim] A4: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Khổ hỗn hợp : 250 tờ [Dập ghim] 30 bộ |
Dập ghim | Dung lượng: A4: 50 tờ (Tối đa 90 gsm); B4 hoặc lớn hơn: 30 tờ (Tối đa 90 gsm) Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang Vị trí dập ghim: 1 vị trí |
Kích thước | R 559 x S 448 x C 246 mm |
Trọng lượng | 12 kg |
Loại | Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách) |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang |
Định lượng giấy | 60 - 220 gsm |
Dung lượng khay hoàn thiện | [Không dập ghim] A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1000 tờ, Khổ hỗn hợp: 300 tờ [Dập ghim] A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ [Với bộ hoàn thiện tạo sách (Chọn thêm)] 50 bộ hoặc 600 tờ |
Dập ghim | Dung lượng: 50 tờ (Tối đa 90 gsm) Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang Vị trí dập ghim: Ghim đơn hoặc ghim đôi |
Đục lỗ (Chọn thêm) | Số lỗ: 2 lỗ / 4 lỗ hoặc 2 lỗ / 3 lỗ Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4*7, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang Định lượng giấy: 60 - 200 gsm |
Bộ tạo sách (Chọn thêm) | Dung lượng: Dập ghim giữa trang: 15 tờ Khổ giấy: Tối đa A3, 11 x 17"; Tố thiểu: A4, Letter Định lượng giấy: Dập ghim giữa trang: 64 - 80 gsm |
Kích thước | R 657 x S 552 x C 1011 mm, Với bộ tạo sách: R 657 x S 597 x C 1081 mm |
Trọng lượng | 28 kg. Với bộ tạo sách: 37 kg |