Công ty TNHH Đầu tư thương mại và dịch vụ kỹ thuật Minh Phát

Số 14A, ngõ 165 đường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, Hà Nội
DC-IV_6080_7080

Máy photocopy đa chức năng Fuji Xerox DocuCentre-IV 6080/7080

Liên hệ ngay để nhận được giá tốt nhất

Bấm vào số để gọi ngay!

Liên hệ với chúng tôi theo danh sách số điện thoại dưới đây để nhận được giá tốt nhất cho sản phẩm này.

Tới trang liên hệ
  • Tốc độ DocuCentre-IV7080: 75 trang A4/phút
  • Tốc độ DocuCentre-IV6080: 65 trang A4/phút
  • Bộ nhớ: RAM 2GB, HDD 160GB hoặc SSD 128GB
  • DADF quét văn bản 2 mặt cùng lúc với sức chứa 250 tờ (có sẵn)
  • Bộ đảo mặt bản chụp/in (có sẵn)
  • Màn hình cảm ứng ứng 8,5”
  • Chức năng scan màu (Chọn thêm)
  • Hỗ trợ scan thành định dạng Word/Excel và PDF Searchable (Chọn thêm)
  • Hỗ trợ in từ các thiết bị di động iOS/Android và Google Cloud
  • Chức năng fax thế hệ mới (Chọn thêm)
  • Hỗ trợ IPv6, IP-SEC, SIP/T38, Gigabit
CHỨC NĂNG COPY
Loại máyDạng đứng
Bộ nhớ2GB RAM
Ổ cứngHDD 160GB hoặc SSD 128GB
Độ phân giải quét600 x 600 dpi
Độ phân giải in600 x 600 dpi(Mở rộng tối đa 2.400 dpi)
Thang xám256
Thời gian khởi độngDưới 30 giây (Từ nhiệt độ phòng 20°C)
Khổ bản gốcTối đa: 297 x 432 mm (A3, 11 x 17”)
Khổ giấyTối đa: A3 (297 x 420 mm), 11 x 17” (279 x 432 mm): Tối thiểu: A5 (148 x 210 mm); Postcard (100X148mm). (Tối đa cho khay tay: 12 x 18” (304,8 x 457,2 mm) Xóa lề: Khoảng 4 mm
Định lượng giấyKhay gầm: 52 – 200 gsm Khay tay: 52 – 250 gsm
Bản chụp đàu tiênSau 3 giây (A4 ngang)
Phóng to / Thu nhỏNguyên bản: 1:1±0.7% Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414 Dải phóng thu: 1:0.25 - 1:4.00 (Từng 1% mỗi bước)
Tốc độ sao chụpDocuCentre-IV 7080: 75 trang A4 ngang/phút DocuCentre-IV 6080: 65 trang A4 ngang/phút
Dung lượng khay giấyChuẩn: 4.450 tờ(500 x 2 khay +1.490 + 1.860 + khay tay 100 tờ. Chọn thêm: HCF (1 khay): 2.000 tờ; HCF (2 khay): 2.000 tờ x 2 Tối đa: 8.600 tờ với khay tay và HCF (2 khay).
Nhân bản9.999 tờ
Khay đỡ bản chụp500 tờ
Nguồn điệnAC220-240±10%; 10/15A: 50/60Hz±3%
Tiêu thụ điện năng1.65KVA(110V AC)/ 1.7KVA(220V AC)/ 1.8KVA(230V AC)/ 1.9KVA(240V AC)  
Trọng lượng máy195 Kg
Khích thướcRộng 1.491 mm x Sâu 804 mm
  CHỨC NĂNG IN (Chọn thêm với cấu hình Copy)
LoạiTích hợp
Tốc độ inNhư chức năng Copy
Độ phân giải1.200 x 1.200dpi (47,2 x 47,2 dot/mm) Độ phân giải xử lý dữ liệu: Chuẩn: 600 x 600 dpi (23,6 x 23,6 dot/mm); Tối đa: 1.200 x 1.200 dpi (47,2 x 47,2 dot/mm)
PDLChuẩn: PCL 6, PCL 5 Chọn thêm: Adobe PostScript 3
Giao thứcTCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novell NetWare, ThinPrint) Novell NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk
Hệ điều hành PCChuẩn: PCL 6, PCL 5 Driver: Microsoft Windows (Mọi phiên bản), Mac OS X 10.5/10.6 English Chọn thêm: Adobe PostScript 3 Driver: Microsoft Windows (Mọi phiên bản), Mac OS 9.2.2 English, Mac OS X 10.3.9 - 10.4.11(except 10.4.7)/10.5/10.6 English
FontsChuẩn: PCL6/5: 82 European fonts, 35 Symbol sets, 1 China font (ShuSong), 6 Korea Font(Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul) Chọn thêm: [Adobe PostScript 3 Kit] 136 Roman fonts [TC/SC Additional Font ROM Kit]: 4 Chinese fonts (ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong)
EmulationHP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP DesignJet 750C Plus), PCL5/PCL6 (HP Color Laser Jet 5500), ESC/P-K, KSSM, KS5843, KS5895
Kết nốiChuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0 Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T
  CHỨC NĂNG SCAN (Chọn thêm)
LoạiQuét màu
Khổ bản gốcTương tự chức năng Copy
Độ phân giải quét600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Sắc độ quét8bit cho mỗi RGB (Input: 10bit)
Tốc độ quétĐen: 100 trang/phút; Màu: 100 trang/phút (Cho cả bản gốc 1 mặt và 2 mặt) (Bản gốc A4 ngang, 200 dpi, Quét vào bộ nhớ trên máy)
Kết nốiChuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T
Store to Folder (Quét vào bộ nhớ trên máy)Giao thức: TCP/IP (WebDAV, HTTP) Định dang file đơn sắc: TIFF, DocuWorks, PDF, XPS Định dang file thang xám: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS Định dang file màu: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS Driver: TWAIN Hệ điều hành PC tương thích: Mọi phiên bản Microsoft Windows
Scan to PC (Quét vào máy tính)Giao thức: TCP/IP (SMB, FTP) Hệ điều hành PC tương thích: Microsoft Windows, Mac OS X, NetWare Định dang file đơn sắc: TIFF(Compression method: MH, MMR, DocuWorks, PDF, XPS Định dạng file Thang xám / Màu: TIFF(Compression method: JPEG, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS
Scan to e-mail (Quét vào Email)Giao thức: TCP/IP (SMTP) Định dang file đơn sắc: TIFF(Compression method: MH, MMR, DocuWorks, PDF, XPS Định dạng file Thang xám / Màu: TIFF(Compression method: JPEG, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS
  CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốcTối đa: A3, 11 x 17”, (Hỗ trợ bản gốc dài tối đa 600 mm)
Khổ bản fax nhậnTối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: A5
Thời gian gửiTừ 2 - 3 giây
Phương thức gửiUNIQUE G3, ITU-T G3
Độ phân giải quétChuẩn: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100 dpi (7.9 x 3.9 dots/mm) Đẹp: 8 x 7.7 lines/mm, 200 x 200 dpi (7.9 x 7.9 dots/mm) Rất đẹp (400 dpi): 400 x 400 dpi (15.7 x 15.7 dots/mm) Siêu đẹp (600 dpi): 600 x 60 0dpi (23.6 x 23.6 dots/mm)
Phương thức nénMH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ truyềnG3: 33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps
Số line faxPBX, PSTN, Tối đa 3 line(G3-3 port)
  CHỨC NĂNG DIRECT FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốcA3, B4, A4
Tốc độ truyềnTương tự chức năng fax
Độ phân giải gửiChuẩn: 200 x 100 dpi (7.9X3.9dot/mm) Đẹp: 200 x 200 dpi (7.9X7.9dot/mm) Tuyệt đẹp: 400 x 400 dpi (15.7X15.7dot/mm), 600 x 600 dpi (23.6X23.6dot/mm)
Số line faxTương tự chức năng fax
Hệ điều hành PCMicrosoft Windows
  CHỨC NĂNG INTERNET FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốcA3, B4, A4
Độ phân giải quétTương tự chức năng fax
Định dạng fileĐịnh dạng: TIFF-FX Phương thức nén: MH, MMR, JBIG
Hồ sơTIFF-S, TIFF-F, TIFF-J
Giao thứcGửi: SMTP, Nhận: SMTP, POP3
Kết nốiChuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T
  KHAY GIẤY (Chọn thêm) (Mỗi máy chỉ lắp được 1 trong số thiết bị dưới đây)
Khay dung lượng lớn HCF(1Tray)Khổ / Định lượng giấy: A4LEF, B5LEF, 8.5X11”, 52- 200gsm Dung lượng giấy: 2.000 tờ x 1 Kích thước / Trọng lượng: Rộng 389 x Sâu 610 x Cao 377mm, 29Kg
Khay dung lượng lớn HCF (2Tray)Khổ / Định lượng giấy: A4LEF, B5LEF, 8.5X11”, 52- 200gsm Dung lượng giấy: 2.000 tờ x 2 Kích thước / Trọng lượng: Rộng 600 x Sâu 694 x Cao 990mm, 72Kg
  BỘ HOÀN THIỆN (Chọn thêm) (Mỗi máy chỉ lắp được 1 trong số thiết bị dưới đây)
Khay đỡ bản chụp/in (Offset Catch Tray)Loại: Chia/Xếp (So-le) Dung lượng chứa giấy: 500 tờ
Finisher-C1Loại: Chia/Xếp (So-le) Khổ / Định lượng gấy: Tối đa:12 x 18” (304,8 x 457,2 mm); Tối thiểu.: Postcard 52 – 270 g/m2 (Khay ra); Tối đa:12 x 18” (304, 8 x 457,2 mm), Tối thiểu: B5 52 – 200 gsm (Khay hoàn thiện) Dung lượng: A4 500 tờ (Khay ra) Dung lượng dập ghim: 50 tờ (Tối đa 90gsm) Vị trí dập ghim: 1 vị trí (Trước, Sau/Góc), 2 vị trí (Kép) Đục lỗ: 2/4 lỗ (Chọn thêm: US2/3 lỗ)
Finisher C1 with Booklet MakerLoại: Chia(So-le) / Xếp(So le) Khổ / Định lượng gấy: Tố đa:12 x 18” (304,8 x 457,2 mm); Tối thiểu: Postcard 52 – 250 gsm Dung lượng: A4 500 tờ Dung lượng dập ghim: 50 tờ (Tối đa 90gsm) Vị trí dập ghim: 1 vị trí (Trước, Sau/Góc), 2 vị trí (Kép) Đục lỗ: 2/4 lỗ (Chọn thêm: US2/3 lỗ) Bộ tạo sách: Tạo sách: 64 – 220 gsm, Gấp: 64 – 220 gsm
D2 Staple FinisherLoại: Chia/Xếp (So-le) Khổ / Định lượng gấy: Tối đa:12 x 18” (304,8 x 457,2 mm); Tối thiểu.: Postcard 52 – 270 g/m2 Dung lượng: A4 500 tờ Dung lượng dập ghim: 100 tờ (Tối đa 52 – 80 gsm) Vị trí dập ghim: 1 vị trí (Trước/Góc, Trung tâm /Kép, Sau/Góc, Kép); 2 vị trí (Kép) Đục lỗ: 2/4 lỗ (Chọn thêm: US2/3 lỗ) Chọn thêm: Gập giấy; Chèn bìa
D2 Staple Finisher with Booklet MakerLoại: Chia/Xếp (So-le) Khổ / Định lượng gấy: Tối đa:12 x 18” (304,8 x 457,2 mm); Tối thiểu.: Postcard 52 –  250 gsm Dung lượng: A4 500 tờ Dung lượng dập ghim: 100 tờ (Tối đa 52 – 80 gsm) Vị trí dập ghim: 1 vị trí (Trước/Góc, Trung tâm /Kép, Sau/Góc, Kép); 2 vị trí (Kép) Đục lỗ: 2/4 lỗ (Chọn thêm: US2/3 lỗ) Bộ tạo sách: Dập ghim gáy sách: 15 tờ, Gấp đôi: 5 tờ Chọn thêm: Gập giấy; Chèn bìa