Công ty TNHH Đầu tư thương mại và dịch vụ kỹ thuật Minh Phát

Số 14A, ngõ 165 đường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, Hà Nội
DocuCentre-IV 4070-5070

Máy photocopy đa chức năng Fuji Xerox DocuCentre-IV 4070/5070

Liên hệ ngay để nhận được giá tốt nhất

Bấm vào số để gọi ngay!

Liên hệ với chúng tôi theo danh sách số điện thoại dưới đây để nhận được giá tốt nhất cho sản phẩm này.

Tới trang liên hệ
  • Tốc độ (A4): DocuCentre-IV 4070: 45 trang/phút; DocuCentre-IV 5070: 55 trang/phút
  • Bộ nhớ:1GB; Tối đa: 2GB
  • HDD: 40GB (Chọn thêm)
  • Khổ giấy A3 – A5
  • Chức năng Quét màu (Chọn thêm)
  • Chức năng Fax (Chọn thêm)
  • Bộ đảo bản chụp/in (Duplex) có sẵn
  • Bộ nạp và đảo bản gốc (DADF) sức chứa 110 tờ
  • Khả năng chứa giấy mở rộng tối đa lên tới 5.095 tờ
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Bộ nhớ1GB; Tối đa: 2GB (RAM 1GB chọn thêm)
Ổ cứngChọn thêm: HDD 40GB
Độ phân giải quét600 x 600 dpi
Độ phân giải in600 x 600 dpi
Thang sáng tối256
Thời gian sấyÍt hơn 30 giây (tại nhiệt độ phòng 20 độ C)
Khổ bản gốcTối đa 297 x 432 mm (A3, 11x17”)
Khổ giấ raTối đa A3, 11x17”  [khay tay, Tối đa: 297 x 432 mm] Tối thiểu A5 [khay tay, Tối thiểu 88,9 x 98,4 mm; Tối đa: 297 x 431,8 mm] Xóa lề:  4 mm
Định lượng giấy (Khay 2, 4 và HCF chọn thêm)Khay 1: 56 – 105 gsm Khay 2 - 4: 56 – 216 gsm Khay tay: 56 – 216 gsm HCF 56 – 216 gsm (khay dung lượng lớn)
Thời gian cho bản đầu tiên3,2 giây (A4 ngang)
Phóng to thu nhỏThiết lập: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000 Giá trị: 1:0.25 - 1:4.00 (1% mỗi bước)
Tốc độ sao chụp A4 ngang trắng đenDocuCentre-IV5070: 55 bản/phút DocuCentre-IV4070: 45 bản/phút
 Dung lượng khay giấyChuẩn : 2 khay x 500 tờ + 1 khay tay x 95 tờ Chọn thêm: HCF: 2.000 tờ và 2TM: 500 tờ x 2 khay hoặc TTM 1.000 tờ x 2 khay Tối đa: 5.095 tờ
Sao chụp liên tục999 tờ
Dung lượng khay giấy ra500 tờ
Nguồn điệnAC 220 – 240 ±10%
Công suất tiêu thụ  Tối đa: 2,2 KW (AC 220 V ±10%) 2,4 KW (AC 240 V ±10%) Chế độ tiết kiệm năng lượng:  ít hơn 2.2W Chế độ nghỉ: ít hơn 140 W
Kích thướcRộng 640 x Dài 684 x Cao 1.160mm (với bộ kéo đảo bản gốc)
Trọng lượng75 kg (thân máy + bộ kéo đảo bản gốc)
Khoảng trống yêu cầuRộng 990 x dài 1.104mm
  CHỨC NĂNG IN
Bộ nhớRAM: 1,5GB – 2GB HDD: 40GB
Khổ giấy raTương tự chức năng sao chụp
Tốc độ inTương tự tốc độ sao chụp
Độ phân giải inĐộ phân giải chuẩn: 300 x 300 dpi Độ phân giải cao: 600 x 600 dpi Độ phân giải tốt nhất:1.200 x 1.200 dpi
PDLChuẩn: PCL6 Chọn thêm:  Adobe PostScript 3
Phương thức kết nốiEthernet (chuẩn):  TCP/IP(lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novel NetWare, BMLinkS, ThinPrint),Novel NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk Parallel (chọn thêm):  Compatible, Nibble, ECP
Hệ điều hành PCChuẩn: (PCL): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); MAC OS X 10.5/10.6 Chọn thêm: (PS3): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); MAC OS 9.2.2; MAC OS X 10.3.9 – 10.4.11 (Except 10.4.7)/10.5/10.6
FontsChuẩn: PCL6/5: 82 European fonts, 35 Symbol sets, 1 China Font(ShuSong), 6 Korea Font(Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul) Chọn thêm: [Adobe PostScript 3 kit]: 136 Roman fonts, [TC/SC Additional Font ROM Kit]: 4 Chinese fonts (ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong)
Mô phỏngChuẩn:  ESC/P-K (LQ1900K II), HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), PCL5/PCL6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895
Kết nốiChẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T; USB2.0 Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T*6 Bidirectional Parallel(IEEE1284-B)
In từ thẻ nhớ USBChọn thêm
  CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)
KiểuQuét màu
Khổ bản gốcTương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Tốc độ quétTrắng đen: 70 bản/phút; Màu: 70 bản/phút (A4 ngang/ 200dpi)
Kết nốiChuẩn:  Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T Chọn thêm:  Ethernet 1000BASE-T
Lưu vào bộ nhớ của máy (Scan to Folder)
Phương thứcTCP/IP (WebDAV, HTTP)
Định dạng file  Đơn sắc: TIFF, DocuWorks, PDF, XPS Grayscale: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS
DriverTWAIN
Hệ điều hành PCMicrosoft Windows (Mọi phiên bản)
Quét về máy tính (Scan to PC)
Phương thứcTCP/IP (SMB/FTP)
Hệ thống tương thích  Microsoft Windows (Mọi phiên bản) Mac OS X (Mọi phiên bản) NetWare 5.11/5.12
Định dạng fileTrắng đen: TIFF(phương pháp nén: MH, MMR), DocuWorks, PDF, XPS Màu : TIFF(phương pháp nén: JPEG), JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS
Quét vào Email (Scan to e-mail)
Phương thứcTCP/IP(SMTP)
Định dạng fileTrắng đen: TIFF(phương pháp nén: MH, MMR), DocuWorks, PDF, XPS Màu: TIFF(phương pháp nén: JPEG), JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS
Quét vào thẻ nhớ USBScan to USB (Chọn thêm)
  CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc gửi điTối đa: A3, 11x17”, bản gốc dài (Tối đa 600mm)
Khổ giấy nhậnTối đa: A3, 11x17”, Tối thiểu: A5
Thời gian gửiDưới 3 giây
Kiểu truyềnG3
Độ phân giải  Chuẩn: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm) Tốt: 8 x 7.7 lines/mm, 200 x 200dpi (7.9 x 7.9 dots/mm) Tốt nhất: (400 dpi) 16 x 15.4 lines/mm, 400 x 400 dpi (15.7 x 15.7 dots/mm) Tốt nhất: (600 dpi) 600 x 600 dpi (23.6 x 23.6 dots/mm)
Phương pháp mã hóaMH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ truyềnTối đa: G3: 33.6 kbps
Số linePBX, PSTN, Max. 3 cổng (G3-3 cổng)
  FAX TRỰC TIẾP TỪ MÁY TÍNH (Chọn thêm – Phải lắp cùng chức năng Fax)
Khổ bản gốcA3, B4, A4
Tốc độ gửiTương tự chức năng FAX
Độ phân giải gửi điChuẩn: 200 x 100 dpi (7.9x3.9 dots/mm) Tốt: 200 x 200 dpi (7.9x7.9 dots/mm) Tốt nhất: 400 x 400 dpi (15.7x15.7 dots/mm), 600 x 600 dpi (23.6x23.6 dots/mm)
Số lineTương tự chức năng FAX
Hệ thống tương thíchMicrosoft Windows (Mọi phiên bản)
  INTERNET FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốcA3, B4, A4
Độ phân giải quétTương tự tính năng FAX
Định dạng raĐịnh dạng: TIFF-FX, phương pháp nén: MH, MMR, JBIG
Hồ sơTIFF-S, TIFF-F, TIFF-J
Giao thứcGửi: SMTP, nhận: SMTP, POP3
Kết nốiChuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T
 *Chỉ lắp được khi cấu hình của máy là Copy + In + Scan + Fax
  BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC (Có sẵn)
KiểuTự động nạp + đảo bản gốc
Khổ bản gốcTối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: A5 38 - 128gsm
Dung lượng110 tờ
Tốc độ quét (A4 ngang)DocuCentre-IV5070: 55 bản/phút DocuCentre-IV4070: 46 bản/phút
  BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN (Có sẵn)
Khổ giấyA3 – A5
Định lượng giấy60 – 169gsm
  BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP/IN (Mỗi máy chỉ lắp được 1 trong các loại dưới đây)
Finisher-A1Loại: Chia / Xếp (So-le) Khổ giấy / Đinh lượng giấy: Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: Postcards (100 x 148mm), 55 – 220 gsm Dung lượng: [Không dập ghim] A4: 500 tờ. [Dập ghim] 30 bộ Dung lượng giấy dập ghim: A4: 50 tờ (Tối đa 90gsm) Khổ giấy dập ghim: Tối đa: A3, 11x17”, Tối thiểu: B5 ngang Vị trí dập ghim: Đơn(Trước/ Nghiêng)
Finisher-B1Loại: Chia / Xếp (So-le) Khổ giấy / ĐỊnh lượng giấy: Tối đa: A3, 11 x 17”; Tối thiểu: B5; 55 - 220gsm Dung lượng: [Không dập ghim] A4: 2.000 tờ, B4: 1.000 tờ, Nhiều khổ: 300 tờ. [Dập ghim] A4: 100 bộ hoặc 1.000 tờ, B4 lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ.  Tạo sách/Gập: 50 bộ hoặc 600 tờ; Gập: 500 tờ Dung lượng giấy dập ghim: 50 tờ (tối đa 90gsm2) Khổ giấy dập ghim: Tối đa: A3, 11 x 17”; Tối thiểu: B5 ngang Vị trí dập ghim: Đơn (Trước/Nghiêng; Sau/Thẳng); Kép (song song) Các bộ phận chọn thêm cho Finisher-B1: Bộ đục lỗ, Bộ tạo sách và gập giấy
Finisher-C1Loại: Chia / Xếp (So-le) Khổ giấy / Đinh lượng giấy: Tối đa: A3, 11 ×17", Tối thiểu: B5, 60 – 216 gsm Dung lượng: 500 tờ (A4) Dung lượng giấy dập ghim: 50 tờ (Tối đa 90 gsm) Khổ giấy dập ghim: Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: B5 Vị trí dập ghim: Đơn (Trước/Sau/Nghiêng); Kép (Song song) Đục lỗ: 2/4 lỗ (Chọn thêm US 2/3 lỗ)
Booklet Finisher-C1Loại: Chia / Xếp (So-le) Khổ giấy / Đinh lượng giấy: Tối đa: A3, 11 ×17", Tối thiểu: B5, 60 – 216 gsm Dung lượng: 500 tờ (A4) Dung lượng giấy dập ghim: 50 tờ (Tối đa 90 gsm) Khổ giấy dập ghim: Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: B5 Vị trí dập ghim: Đơn (Trước/Sau/Nghiêng); Kép (Song song) Đục lỗ: 2/4 lỗ (Chọn thêm US 2/3 lỗ) Tạo sách: Dập ghim gáy sách: 15 tờ, Gập đôi 5 tờ
  KHAY GIẤY CHỌN THÊM
Two Tray Module (Khay đôi)Khổ giấy: Tối đa A3, 11x17”; Tối thiểu A5 Định lượng giấy: 60 – 216 gsm Dung lượng giấy: 1.000 tờ (500 tờ x 2 khay) Kích thước / Trọng lượng: Rộng 540 x Sâu 605 x Cao 278 mm, 25 kg Không gian cần thiết cho lắp đặt: Rộng 990 x Sâu 1.104mm
Tandem Tray Module (Khay kép)Khổ giấy: Tối đa A4LEF, B5LEF, 8.5x11” LEF Định lượng giấy: 60 – 216 gsm Dung lượng giấy: 2.000 tờ (80gsm) Kích thước / Trọng lượng: Rộng 540 x Sâu 605 x Cao 278 mm, 32 kg Không gian cần thiết cho lắp đặt: Rộng 1.090 x Sâu 1.104 mm
HCF Khay dung lượng lớnKhổ giấy: Tối đa A4LEF, B5LEF, 8.5x11” LEF Định lượng giấy: 60 – 216 gsm Dung lượng giấy: 2.000 tờ (80gsm) Kích thước / Trọng lượng: Rộng 389 x Sâu 610 x Cao 380 mm, 29 kg Không gian cần thiết cho lắp đặt: Rộng 1.050 x Sâu 1.112 mm