Công ty TNHH Đầu tư thương mại và dịch vụ kỹ thuật Minh Phát

Số 14A, ngõ 165 đường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, Hà Nội
may-in-laser-da-chuc-nang-canon-mf-3010ae

Máy in Laser đa chức năng Canon MF 3010AE (in, scan, photo)

Giải pháp in, quét, copy lý tưởng cho gia đình và văn phòng nhỏ

Thiết bị nhỏ gọn đáng tin cậy imageCLASS MF3010 là một chiếc máy in đa chức năng rất lý tưởng cho các gia đình và văn phòng nhỏ.

  • Tốc độ in (cỡ A4): lên tới 18 ppm
  • In, quét, copy
  • FPOT (A4): 7,8 giây

Công nghệ chỉnh sửa theo nhu cầu

Công nghệ chỉnh sửa theo nhu cầu đặc biệt của Canon sẽ truyền nhiệt trực tiếp tới công cụ tỏa nhiệt bằng sứ, vì thế sẽ giảm thời gian làm nóng máy tới mức tối thiểu bằng không và có thể tiến hành thao tác in bản đầu tiên nhanh chóng.

Màn hình điều khiển sành điệu

imageCLASS MF3010 được trang bị một màn hình điều khiển mới tích hợp không giới hạn với thân máy. Cách bố trí hợp thời trang, thân thiện với người sử dụng giúp bạn vận hành thiết bị một cách dễ dàng.
Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu
imageCLASS MF3010 sử dụng cartridge mực all-in-one 325. Cartridge mực all-in-one của Canon thiết kế tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực nhằm tiết kiệm chi phí và thay thế ống mực một cách dễ dàng.
Liên hệ ngay để nhận được giá tốt nhất

Bấm vào số để gọi ngay!

Liên hệ với chúng tôi theo danh sách số điện thoại dưới đây để nhận được giá tốt nhất cho sản phẩm này.

Tới trang liên hệ

Chức năng in Laser :
In laser đen trắng khổ A4.
Tốc độ in 18ppm.
Độ phân giải 600x600dpi (max 1200x600dpi).
Bộ nhớ 64MB RAM.
Ngôn ngữ in UFR II LT.
Giao tiếp USB 2.0HS.
Chức năng quét Scanner :
Quét màu khổ A4.
Kiểu dáng Flatbad.
Công nghệ CIS.
Độ phân giải quang học 600x600dpi.
Chất lượng màu: 256 GrayScale, 24 bit color.
Chức năng Photocopy:
Sao chụp đen trắng khổ A4.
Tốc độ sao chụp 18cpm.
Độ phân giải 600dpi.
Thu phóng 50%-200%.
Khay nạp giấy tự động 150 tờ.
Khay trả giấy 100 tờ.
Dùng mực cartridge 325 (1,600 trang).
Hộp mực theo máy 700 trang.

Copy
Loại máy photocopyMáy photocopy laze đơn sắc
Tốc độ copyCó thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR)
Độ phân giải bản copyChế độ ưu tiên tốc độ:600 x 400dpi
Chế độ ưu tiên độ phân giải:600 x 600dpi
Tông màu256 mức màu
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn)10 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ)2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy) 0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in)
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT)12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR)
Nguồn cấp giấyGiấy cassette 150 tờ
Trọng lượng giấy60 đến 163g/m2 (cassette)
Ra giấy100 tờ (giấy ra úp mặt)
Zoom50 - 200% dung sai 10%
Kích thước copyMặt phẳng:Có thể lên tới cỡ A4 / LTR
Các tính năng copy2 trong 1, copy cỡ thẻ ID
Bộ nhớ copy64MB (chia sẻ)
In
Loại máy inMáy in laze đơn sắc
Tốc độ inCó thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR)
Ngôn ngữ inUFR II LT
Độ phân giải bản inCó thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi
Bộ nhớ in64MB (chia sẻ)
Quét
Loại đèn quétCIS
Độ phân giải bản quétQuang học:Có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường:Có thể lên tới 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu24-bit
Kích thước tài liệuMặt phẳng:Có thể lên tới cỡ A4
Tính tương thíchTWAIN, WIA
Định dạng file xuấtWin:PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP
Mac:PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
Pull ScanCó, USB
Quét vào máy tínhKhông
Giao diện / Phần mềm
Giao diện tiêu chuẩnUSB 2.0 tốc độ cao
Chức năng USBIn, quét
Hệ điều hànhWindows XP (32 / 64-bit)*1, Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit)*1, Windows 7 (32 / 64-bit)*1 Mac® OSX*2, Linux*3
Các thông số kỹ thuật chung
Màn hình LCDMàn hình LED 7 segment (1 con số)
Kích thước (W x D x H)372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette)
372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette)
Trọng lượngw/CRG:8,2kg
w/o CRG:7,6kg
Điện năng tiêu thụTối đa:960W
Trong quá trình vận hành:450W
Khi ở chế độ chờ:2,5W
Khi ở chế độ nghỉ chờ:Xấp xỉ 1,4W
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn)0,6kWh/W
Cartridge mực*5Cartridge 325*4 (1.600 trang) (cartridge đi kèm 700 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng8.000 trang