Công ty TNHH Đầu tư thương mại và dịch vụ kỹ thuật Minh Phát

Số 14A, ngõ 165 đường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, Hà Nội
SP 3510SF

Máy in đa chức năng đen trắng Ricoh Aficio™SP 3510SF

Máy in đa năng Ricoh SP 3510SF cung cấp cho bạn một cách thức thông minh mới về in ấn, copy, scan và fax. Máy in giúp doanh nghiệp giảm chi phí và cải thiện tốc độ. Máy in Ricoh SP 3510SF là lựa chọn hoàn hảo về tốc độ in ấn, chất lượng hình ảnh và các tùy chọn xử lý giấy. Đối với các doanh nghiệp có diện tích nhỏ hẹp thì máy in đa năng Ricoh SP 3510SF là một lựa chọn tuyệt vời.
• Tốc độ in lên đến 28 trang/ phút.
• Tiết kiệm không gian làm việc
• Độ phân giải in lên đến 1024 x 1024 dpi.
• LCD hiển thị 4 dòng giúp bạn giao tiếp với máy in trực quan hơn.
• Tích hợp tính năng bảo mật dữ liệu. • Máy in thân thiện với môi trường.
Liên hệ ngay để nhận được giá tốt nhất

Bấm vào số để gọi ngay!

Liên hệ với chúng tôi theo danh sách số điện thoại dưới đây để nhận được giá tốt nhất cho sản phẩm này.

Tới trang liên hệ
TỔNG QUAN 
Công nghệ inElectrophotographic
Thời gian khởi độngDưới 30 giây
Thời gian in trang đầu tiênDưới 8 giây
Tốc độ in các trang tiếp theoLên đến 28 trang/phút
In đảo mặtTự động, lên đến 14 trang/ phút
Bộ xử lý350 MHz
Bộ nhớTiêu chuẩn 128 MB/ Tối đa: 128 MB
Màn hình hiển thịLCD 4 dòng
Công suất inÍt hơn 35.000 trang/ tháng 
Công suất in khuyến cáoTrung bình: 1.200 trang/tháng Tối đa: 3.300 trang/ tháng 
Kích thước (W x D x H)420 x 397 x 462 mm
Cân nặng19 kg
Nguồn điện220-240V, 50/60Hz
  CHỨC NĂNG IN  
LoạiĐể bàn 
Ngôn ngữ inTiêu chuẩn: Standard: PCL6, PostScript® 3™ emulation 
Độ phân giải in1.200 x 1.200 dpi 
Kết nối máy tính (Có sẵn)Standard: USB 2.0, 10Base-T/100Base-Tx (Ethernet) 
Giao thức mạngTCP/IP (IPv4, IPv6), IPP 
Hệ điều hànhWindows® environments :Windows® XP,  Windows® Vista,  Windows® 7,  Windows® Server 2003, Windows® Server 2008,  Windows® Server 2008R2 Mac OS environments: Macintosh OS X v10.4 or later 
CHỨC NĂNG SAO CHỤP  
Tốc độ trang đầu tiênMặt kính: Ít hơn 12 giây ARDF: Ít hơn 11 giây 
Khổ bản gốc tối đaA4 (210 x 297mm) / Letter (215.9 x 279.4mm) 
Tốc độ sao chụpLên đến 28 trang/phút 
Sao chụp nhiều lần99 tờ 
Độ phân giảiMặt kính: 600 x 600 dpi, ADF: 600 x 300 dpi 
Phóng to/ Thu nhỏ25% - 400%, tăng từng 1% 
Chỉnh đậm nhạtCó hỗ trợ Chỉ chỉnh tay: 5 nấc 
Chế độ sao chụpVăn bản / Hình ảnh/ Hỗn hợp 
Đảo mặt tự độngCó hỗ trợ 
Sao chụp kết hợp2 or 4 pages into 1 single-sided sheet (thông qua ARDF) 
Tính năng sao chụp khácMemory copy, Photo Mode 
Sao chụp thẻCó hỗ trợ 
CHỨC NĂNG QUÉT  
LoạiQuét màu 
Tốc độ quét A4, 300 dpiĐen trắng: ít hơn 5 giây Màu: ít hơn 10 giây 
  Công nghệ quétCharged-Coupled Device (CCD) array image-sensor, laser beam scanning 
Độ phân giải quét Scan line density: 1.200 x 1.200 dpi TWAIN: 19,200 x 19,200 dpi—interpolated 
Khổ giấy quétMặt kính: Chiều ngang tối đa: 216mm,  Chiều dài tối đa: 297mm 
 ARDF: Chiều ngang tối đa: 216mm,  Chiều dài tối đa: 356mm 
Tương thích TWAINTWAIN 
Tiện ích và phần mềm quétTWAIN Driver 
Phương thức quétScan to email, Scan to folders (SMB, FTP), Scan to USB 
CHỨC NĂNG FAX 
Loại FAXG3 fax, LAN-Fax, Internet fax (T.37), Paperless fax, PC fax—transmission only 
Bảng mạch FaxPSTN , PBX 
Công nghệ tương thíchITU-T (CCITT), G3 
Độ phân giải100 x 200 dpi - 8 x 3.85 lines/mm 
 200 x 200 dpi - 8 x 7.7lines/mm 
Phương thức nén FAXMH, MR, MMR, JBIG 
Tốc độ quétÍt hơn 5 giây 
Tốc độ quét FAX/ 1 phút (ADF)A4 (SEF): 22spm 
Tốc độ modem fax2,400 bps - 33.6 Kbps, tự động giảm xuống 
Tốc độ gởi faxXấp xỉ 3 giây 
Bộ nhớ trang 
Bộ nhớ dự phòng1 giờ 
Quay số nhanh200 số 
Quay số nhóm 
Tự động quay số lại5 lần với khoảng cách 5 phút/ lần 
Các tính năng khácSmoothing, TTI, Called Subscriber Identification (CSI), Direct fax number entry, Time indicator, Immediate, Transmission, Memory Transmission, Error Correction, Mode, Page Retransmission, Duplex Transmission,  Automatic Reception, Manual Reception, Substitute, Reception, Authorised Reception, Image reduction 
 XỬ LÝ GIẤY 
Khổ giấyChuẩn/ Lắp thêm: A6 SEF, A5 SEF, A5 LEF, A4 SEF, B6 SEF, B5 SEF Custom paper size— 100–216 mm x 148–356 mm 
 Khay tay: A6 SEF, A5 SEF, A5 LEF, A4 SEF, B6 LEF, B6 SEF, B5 SEF Custom paper size— 60–127 mm x 216–900 mm Duplex: A6 SEF, A5 SEF, A5 LEF, A4 SEF, B6 SEF, B5 SEF Custom paper size—100–216 mm x 148–356 mm ARDF: Custom paper size—100–216 mm x 138–600 mm 
Khả năng chứa giấyChuẩn: 250 tờ (80 g/m2), nâng cấp thêm tối đa 250 tờ. 
 Khay tay: 50 tờ (80 g/m2) 
 ARDF: 50 tờ 
Khả năng chứa giấy in raLên đến 125 tờ 
Định lượng giấyChuẩn/ Lắp thêm/ Khay tay: 52-162g/m2 ARDF: 52-105g/m2 Duplex: 60-105g/m2 
Loại giấyChuẩn/ lắp thêm: ARDF: 52-105g/m2 Khay tay: Plain paper, recycled paper, envelopes 
NĂNG LƯỢNG TIÊU THỤ  
Điện năng tiêu thụKhi họat động: Ít hơn 895 W 
 Chế độ chờ: Ít hơn 10 W 
VẬT TƯ TIÊU HAO 
Trữ lượng mực*Mực theo máy: Xấp xỉ 1.500 trang 
 Hộp mực nhỏ: Xấp xỉ 2.500 trang Hộp mực vừa: Xấp xỉ 5.000 trang 
 Hộp mực lớn: Xấp xỉ 6.400 trang