
Máy in đa chức năng đen trắng Ricoh Aficio™SP 3510SF
Máy in đa năng Ricoh SP 3510SF cung cấp cho bạn một cách thức thông minh mới về in ấn, copy, scan và fax. Máy in giúp doanh nghiệp giảm chi phí và cải thiện tốc độ. Máy in Ricoh SP 3510SF là lựa chọn hoàn hảo về tốc độ in ấn, chất lượng hình ảnh và các tùy chọn xử lý giấy. Đối với các doanh nghiệp có diện tích nhỏ hẹp thì máy in đa năng Ricoh SP 3510SF là một lựa chọn tuyệt vời.
• Tốc độ in lên đến 28 trang/ phút.
• Tiết kiệm không gian làm việc
• Độ phân giải in lên đến 1024 x 1024 dpi.
• LCD hiển thị 4 dòng giúp bạn giao tiếp với máy in trực quan hơn.
• Tích hợp tính năng bảo mật dữ liệu. • Máy in thân thiện với môi trường.
TỔNG QUAN | ||
Công nghệ in | Electrophotographic | |
Thời gian khởi động | Dưới 30 giây | |
Thời gian in trang đầu tiên | Dưới 8 giây | |
Tốc độ in các trang tiếp theo | Lên đến 28 trang/phút | |
In đảo mặt | Tự động, lên đến 14 trang/ phút | |
Bộ xử lý | 350 MHz | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn 128 MB/ Tối đa: 128 MB | |
Màn hình hiển thị | LCD 4 dòng | |
Công suất in | Ít hơn 35.000 trang/ tháng | |
Công suất in khuyến cáo | Trung bình: 1.200 trang/tháng Tối đa: 3.300 trang/ tháng | |
Kích thước (W x D x H) | 420 x 397 x 462 mm | |
Cân nặng | 19 kg | |
Nguồn điện | 220-240V, 50/60Hz | |
CHỨC NĂNG IN | ||
Loại | Để bàn | |
Ngôn ngữ in | Tiêu chuẩn: Standard: PCL6, PostScript® 3™ emulation | |
Độ phân giải in | 1.200 x 1.200 dpi | |
Kết nối máy tính (Có sẵn) | Standard: USB 2.0, 10Base-T/100Base-Tx (Ethernet) | |
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4, IPv6), IPP | |
Hệ điều hành | Windows® environments :Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2 Mac OS environments: Macintosh OS X v10.4 or later | |
CHỨC NĂNG SAO CHỤP | ||
Tốc độ trang đầu tiên | Mặt kính: Ít hơn 12 giây ARDF: Ít hơn 11 giây | |
Khổ bản gốc tối đa | A4 (210 x 297mm) / Letter (215.9 x 279.4mm) | |
Tốc độ sao chụp | Lên đến 28 trang/phút | |
Sao chụp nhiều lần | 99 tờ | |
Độ phân giải | Mặt kính: 600 x 600 dpi, ADF: 600 x 300 dpi | |
Phóng to/ Thu nhỏ | 25% - 400%, tăng từng 1% | |
Chỉnh đậm nhạt | Có hỗ trợ Chỉ chỉnh tay: 5 nấc | |
Chế độ sao chụp | Văn bản / Hình ảnh/ Hỗn hợp | |
Đảo mặt tự động | Có hỗ trợ | |
Sao chụp kết hợp | 2 or 4 pages into 1 single-sided sheet (thông qua ARDF) | |
Tính năng sao chụp khác | Memory copy, Photo Mode | |
Sao chụp thẻ | Có hỗ trợ | |
CHỨC NĂNG QUÉT | ||
Loại | Quét màu | |
Tốc độ quét A4, 300 dpi | Đen trắng: ít hơn 5 giây Màu: ít hơn 10 giây | |
Công nghệ quét | Charged-Coupled Device (CCD) array image-sensor, laser beam scanning | |
Độ phân giải quét | Scan line density: 1.200 x 1.200 dpi TWAIN: 19,200 x 19,200 dpi—interpolated | |
Khổ giấy quét | Mặt kính: Chiều ngang tối đa: 216mm, Chiều dài tối đa: 297mm | |
ARDF: Chiều ngang tối đa: 216mm, Chiều dài tối đa: 356mm | ||
Tương thích TWAIN | TWAIN | |
Tiện ích và phần mềm quét | TWAIN Driver | |
Phương thức quét | Scan to email, Scan to folders (SMB, FTP), Scan to USB | |
CHỨC NĂNG FAX | ||
Loại FAX | G3 fax, LAN-Fax, Internet fax (T.37), Paperless fax, PC fax—transmission only | |
Bảng mạch Fax | PSTN , PBX | |
Công nghệ tương thích | ITU-T (CCITT), G3 | |
Độ phân giải | 100 x 200 dpi - 8 x 3.85 lines/mm | |
200 x 200 dpi - 8 x 7.7lines/mm | ||
Phương thức nén FAX | MH, MR, MMR, JBIG | |
Tốc độ quét | Ít hơn 5 giây | |
Tốc độ quét FAX/ 1 phút (ADF) | A4 (SEF): 22spm | |
Tốc độ modem fax | 2,400 bps - 33.6 Kbps, tự động giảm xuống | |
Tốc độ gởi fax | Xấp xỉ 3 giây | |
Bộ nhớ trang | ||
Bộ nhớ dự phòng | 1 giờ | |
Quay số nhanh | 200 số | |
Quay số nhóm | ||
Tự động quay số lại | 5 lần với khoảng cách 5 phút/ lần | |
Các tính năng khác | Smoothing, TTI, Called Subscriber Identification (CSI), Direct fax number entry, Time indicator, Immediate, Transmission, Memory Transmission, Error Correction, Mode, Page Retransmission, Duplex Transmission, Automatic Reception, Manual Reception, Substitute, Reception, Authorised Reception, Image reduction | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Khổ giấy | Chuẩn/ Lắp thêm: A6 SEF, A5 SEF, A5 LEF, A4 SEF, B6 SEF, B5 SEF Custom paper size— 100–216 mm x 148–356 mm | |
Khay tay: A6 SEF, A5 SEF, A5 LEF, A4 SEF, B6 LEF, B6 SEF, B5 SEF Custom paper size— 60–127 mm x 216–900 mm Duplex: A6 SEF, A5 SEF, A5 LEF, A4 SEF, B6 SEF, B5 SEF Custom paper size—100–216 mm x 148–356 mm ARDF: Custom paper size—100–216 mm x 138–600 mm | ||
Khả năng chứa giấy | Chuẩn: 250 tờ (80 g/m2), nâng cấp thêm tối đa 250 tờ. | |
Khay tay: 50 tờ (80 g/m2) | ||
ARDF: 50 tờ | ||
Khả năng chứa giấy in ra | Lên đến 125 tờ | |
Định lượng giấy | Chuẩn/ Lắp thêm/ Khay tay: 52-162g/m2 ARDF: 52-105g/m2 Duplex: 60-105g/m2 | |
Loại giấy | Chuẩn/ lắp thêm: ARDF: 52-105g/m2 Khay tay: Plain paper, recycled paper, envelopes | |
NĂNG LƯỢNG TIÊU THỤ | ||
Điện năng tiêu thụ | Khi họat động: Ít hơn 895 W | |
Chế độ chờ: Ít hơn 10 W | ||
VẬT TƯ TIÊU HAO | ||
Trữ lượng mực* | Mực theo máy: Xấp xỉ 1.500 trang | |
Hộp mực nhỏ: Xấp xỉ 2.500 trang Hộp mực vừa: Xấp xỉ 5.000 trang | ||
Hộp mực lớn: Xấp xỉ 6.400 trang |