
Máy in laser đen trắng Ricoh SP 4510DN
Một máy in văn phòng A4 mang lại chi phí và quản lý hiệu quả. Tổng chi phí sở hữu máy in thấp, Máy in Ricoh SP 4510DN là máy in đen trắng in giấy A4 đáp ứng ngân sách điều hành chặt chẽ mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Tốc độ in lên đến 40 trang mỗi phút ở độ phân giải 1.200 x 1.200 dpi mang lại chất lượng in ấn đảm bảo. Dễ dàng sử dụng và duy trì, hỗ trợ in với định lượng giấy từ 52 đến 162 g / m2. Các tính năng nâng cao năng suất bao gồm tiêu chuẩn in hai mặt và in qua các thiết bị thông minh.
• Tổng chi phí sở hữu
• Tiết kiệm tối đa: tiêu thụ điện năng thấp
• Tiết kiệm không gian
• Năng suất cao: in nhanh 40 trang mỗi phút
• Tiết kiệm chi phí & thời gian qua chuẩn in hai mặt
TỔNG QUAN | ||
Công nghệ in | LED | |
Thời gian khởi động | Dưới 19 giây | |
Thời gian in trang đầu tiên | Dưới 5 giây | |
Tốc độ in các trang tiếp theo | Lên đến 40 trang/phút | |
In đảo mặt | Tự động, lên đến 35 trang/ phút | |
Bộ xử lý | 500 MHz | |
HDD | Gắn thêm: 320 GB | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn 512 MB/ Tối đa: 1.024 MB | |
Màn hình hiển thị | LCD 4 dòng | |
Công suất in | Khuyến nghị: trung bình: 3.000 trang/ tháng, tối đa hàng ngày: 10.000 trang/ tháng Chu kỳ làm việc tối đa: 150.000 trang/ tháng | |
Kích thước (W x D x H) | 370 x 392 x 306 m | |
Cân nặng | 14 kg | |
Nguồn điện | 220-240V, 50/60Hz | |
CHỨC NĂNG IN | ||
Ngôn ngữ in | Tiêu chuẩn: PCL5e, PCL6, Adobe® PostScript® 3™, PDF direct print Lựa chọn thêm: XPS, IPDS | |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, 1.200 x 1.200 dpi | |
Font | PCL (45 fonts, International fonts: 13 Intellifonts), PS3 (136 fonts) | |
Kết nối máy tính (Có sẵn) | USB2.0, USB Host I/F, Gigabit Ethernet Lắp thêm: Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n) | |
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4, IPv6), IPS/XPS (lắp thêm) | |
Hệ điều hành | Windows® XP/Vista/7/8/8.1/ Server 2003/ Server 2003R2/ Server 2008/ Server 2008R2/ Server 2012/ Server 2012R2 Mac OS environments: Macintosh OS X Native v10.5 or later Novell® Netware® environments: v6.5 (Option) | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Khổ giấy | Khay giấy tiêu chuẩn: A4, B5, A5, B6, A6, Legal, Letter, HLT, Executive, F, Foolscap, Folio, 16K, Custom size: Min. 3.93” x 5.82”, Max. 8.46” x 14.0” Custom size: Min. 100mm x 148mm, Max. 216mm x 356mm Khay bypass: A4, B5, A5, B6, A6, Legal, Letter, HLT, Executive, F, Foolscap, Folio, 16K, Custom size: Min. 2.36” x 8.50”, Max. 5.00” x 35.43”/ Custom size: Min. 60mm x 216mm, Max. 127mm x 900mm Khay lắp thêm: A4, B5, A5, B6, A6, Legal, Letter, HLT, Executive, F, Foolscap, Folio, 16K, Custom size: Min. 3.93” x 5.82”, Max. 8.46” x 14.0” Custom size: Min. 100mm x 148mm, Max. 216mm x 356mm | |
Khả năng chứa giấy | Chuẩn: 500 tờ (80 g/m2), mở rộng tối đa 1.500 tờ (80 g/m2) | |
Khay tay: 100 tờ (80 g/m2) | ||
Khả năng chứa giấy in ra | Lên đến 250 tờ (mặt úp, A4/LT hay 80 g/m2) | |
Định lượng giấy | 52-162g/m2 | |
Loại giấy | Chuẩn/ lắp thêm: Recycled paper, colour paper, letterhead paper, pre-printed paper, plain paper 1–2, special paper 1–2, thick paper 1–2, thin paper Bypass: Thick paper 1–2, middle thick paper, OHP transparencies, recycled paper, colour paper, letterhead paper, pre-printed paper, plain paper 1–2, special paper 1–2 | |
BẢO MẬT | ||
Chứng thực | LDAP authentication, User code authentication, 802.1.x wired authentication | |
NĂNG LƯỢNG TIÊU THỤ | ||
Điện năng tiêu thụ | Khi họat động: Ít hơn 1.100W | |
Chế độ nghỉ: Ít hơn 1W | ||
VẬT TƯ TIÊU HAO | ||
Trữ lượng mực* | Mực theo máy: Xấp xỉ 6.000 trang | |
Hộp mực nhỏ: Xấp xỉ 3.000 trang | ||
Hộp mực vừa: Xấp xỉ 6.000 trang | ||
Hộp mực lớn: Xấp xỉ 12.000 trang |