Công ty TNHH Đầu tư thương mại và dịch vụ kỹ thuật Minh Phát

Số 14A, ngõ 165 đường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, Hà Nội
SP 4510DN

Máy in laser đen trắng Ricoh SP 4510DN

Một máy in văn phòng A4 mang lại chi phí và quản lý hiệu quả. Tổng chi phí sở hữu máy in thấp, Máy in Ricoh SP 4510DN là máy in đen trắng in giấy A4 đáp ứng ngân sách điều hành chặt chẽ mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Tốc độ in lên đến 40 trang mỗi phút ở độ phân giải 1.200 x 1.200 dpi mang lại chất lượng in ấn đảm bảo. Dễ dàng sử dụng và duy trì, hỗ trợ in với định lượng giấy từ 52 đến 162 g / m2. Các tính năng nâng cao năng suất bao gồm tiêu chuẩn in hai mặt và in qua các thiết bị thông minh.
• Tổng chi phí sở hữu
• Tiết kiệm tối đa: tiêu thụ điện năng thấp

• Tiết kiệm không gian
• Năng suất cao: in nhanh 40 trang mỗi phút
• Tiết kiệm chi phí & thời gian qua chuẩn in hai mặt
Liên hệ ngay để nhận được giá tốt nhất

Bấm vào số để gọi ngay!

Liên hệ với chúng tôi theo danh sách số điện thoại dưới đây để nhận được giá tốt nhất cho sản phẩm này.

Tới trang liên hệ
TỔNG QUAN 
Công nghệ inLED
Thời gian khởi độngDưới 19 giây
Thời gian in trang đầu tiênDưới 5 giây
Tốc độ in các trang tiếp theoLên đến 40 trang/phút
In đảo mặtTự động, lên đến 35 trang/ phút
Bộ xử lý500 MHz
HDDGắn thêm: 320 GB
Bộ nhớTiêu chuẩn 512 MB/ Tối đa: 1.024 MB
Màn hình hiển thịLCD 4 dòng
Công suất inKhuyến nghị: trung bình: 3.000 trang/ tháng, tối đa hàng ngày: 10.000 trang/ tháng Chu kỳ làm việc tối đa: 150.000 trang/ tháng
Kích thước (W x D x H)370 x 392 x 306 m
Cân nặng14 kg
Nguồn điện220-240V, 50/60Hz
CHỨC NĂNG IN 
Ngôn ngữ inTiêu chuẩn: PCL5e, PCL6, Adobe® PostScript® 3™, PDF direct print Lựa chọn thêm: XPS, IPDS
Độ phân giải in600 x 600 dpi, 1.200 x 1.200 dpi
FontPCL (45 fonts, International fonts: 13 Intellifonts), PS3 (136 fonts)
Kết nối máy tính (Có sẵn)  USB2.0, USB Host I/F, Gigabit Ethernet Lắp thêm: Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n)
Giao thức mạngTCP/IP (IPv4, IPv6), IPS/XPS (lắp thêm)
Hệ điều hànhWindows® XP/Vista/7/8/8.1/ Server 2003/ Server 2003R2/ Server 2008/ Server 2008R2/ Server 2012/ Server 2012R2 Mac OS environments: Macintosh OS X Native v10.5 or later Novell® Netware® environments: v6.5 (Option)
XỬ LÝ GIẤY 
Khổ giấyKhay giấy tiêu chuẩn: A4, B5, A5, B6, A6, Legal, Letter, HLT, Executive, F, Foolscap, Folio, 16K, Custom size: Min. 3.93” x 5.82”, Max. 8.46” x 14.0” Custom size: Min. 100mm x 148mm, Max. 216mm x 356mm Khay bypass: A4, B5, A5, B6, A6, Legal, Letter, HLT, Executive, F, Foolscap, Folio, 16K, Custom size: Min. 2.36” x 8.50”, Max. 5.00” x 35.43”/ Custom size: Min. 60mm x 216mm, Max. 127mm x 900mm Khay lắp thêm: A4, B5, A5, B6, A6, Legal, Letter, HLT, Executive, F, Foolscap, Folio, 16K, Custom size: Min. 3.93” x 5.82”, Max. 8.46” x 14.0” Custom size: Min. 100mm x 148mm, Max. 216mm x 356mm
Khả năng chứa giấyChuẩn: 500 tờ (80 g/m2), mở rộng tối đa 1.500 tờ (80 g/m2)
 Khay tay: 100 tờ (80 g/m2)
Khả năng chứa giấy in raLên đến 250 tờ (mặt úp, A4/LT hay 80 g/m2)
Định lượng giấy52-162g/m2
Loại giấyChuẩn/ lắp thêm: Recycled paper, colour paper, letterhead paper, pre-printed paper, plain paper 1–2, special paper 1–2, thick paper 1–2, thin paper Bypass: Thick paper 1–2, middle thick paper, OHP transparencies, recycled paper, colour paper, letterhead paper, pre-printed paper, plain paper 1–2, special paper 1–2
BẢO MẬT 
Chứng thựcLDAP authentication, User code authentication, 802.1.x wired authentication
NĂNG LƯỢNG TIÊU THỤ 
Điện năng tiêu thụKhi họat động: Ít hơn 1.100W
 Chế độ nghỉ: Ít hơn 1W
VẬT TƯ TIÊU HAO
Trữ lượng mực*Mực theo máy: Xấp xỉ 6.000 trang
 Hộp mực nhỏ: Xấp xỉ 3.000 trang
 Hộp mực vừa: Xấp xỉ 6.000 trang
 Hộp mực lớn: Xấp xỉ 12.000 trang