Công ty TNHH Đầu tư thương mại và dịch vụ kỹ thuật Minh Phát

Số 14A, ngõ 165 đường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, Hà Nội
catalog_products_Canon_imageClass_MF6180dw_Web

Máy in đa chức năng đen trắng Canon imageCLASS MF5980dw

Liên hệ ngay để nhận được giá tốt nhất

Bấm vào số để gọi ngay!

Liên hệ với chúng tôi theo danh sách số điện thoại dưới đây để nhận được giá tốt nhất cho sản phẩm này.

Tới trang liên hệ
Chức năng in Laser :
In laser đen trắng khổ A4.
Tốc độ in 33ppm.
Tự động đảo 2 mặt bản in.
Độ phân giải 600x600dpi (max 1200x600dpi).
Bộ nhớ 256MB RAM.
Ngôn ngữ in UFR II LT, PCL5e/6 & PS3.
Giao tiếp USB 2.0HS
Wireless 802.11.b.g.n & Network 10/100 (RJ45).
Chức năng quét Scanner :
Quét màu khổ A4.
Kiểu dáng Flatbad.
Công nghệ CIS.
Tự động nạp & đảo 2 mặt bản gốc DADF 50 tờ.
Độ phân giải quang học 600x600dpi.
Chất lượng màu: 256 GrayScale, 24 bit color.
Scan to email, Scan to Folder, Scan to USB.
Chức năng Photocopy:
Sao chụp đen trắng khổ A4.
Tốc độ sao chụp 33cpm.
Tự động đảo 2 mặt bản chụp.
Tự động nạp & đảo 2 mặt bản gốc DADF 50 tờ.
Độ phân giải 600dpi.
Thu phóng 25%-400%.
Sao chụp nhân bản 1-99 bản.
Chức năng Fax:
Đen trắng khổ A4.
Modem 33.6Kbps.
Tốc độ gửi fax 3 giây/ trang.
Khay nạp & đảo 2 mặt bản gốc tự động DADF 50 tờ.
Bộ nhớ nhận & gửi fax 512 trang.
Bộ nhớ gọi nhanh 19 địa chỉ bằng 1 phím & 181 địa chỉ bằng 2 phím.
Chức năng PC-Fax:
Gửi fax trực tiếp từ máy tính.
Khay nạp giấy tay 50 tờ, khay nạp tự động 250 tờ.
Khay trả giấy 100 tờ.
Dùng mực cartridge 319 (2,100 trang).
Copy
Loại máy photocopyMáy photocopy laze đơn sắc
Tốc độ copyCó thể lên tới 33cpm / 35cpm (A4 / LTR)
Độ phân giải copy600 x 600dpi
Tông màu256 mức màu
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn)11 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ)5 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT)8 giây hoặc nhanh hơn (A4 / LTR)
Nguồn cấp giấyKhay giấy cassette 250 tờ Khay tay 50 tờ
Giấy Cassette tùy chọnKhay giấy cassette 500 tờ (PF-44)
Trọng lượng giấy60 đến 128g/m2 (khay giấy cassette) 60 đến 190g/m2 (khay tay)
Ra giấy150 tờ (giấy ra úp mặt)
Copy đảo mặt / Loại đóng gáyCó, 1 thành 2, / Sách, lịch
Thu nhỏ / phóng to25%, 50%, 70%, 81%, 86% / 115%, 122%, 141%, 200%, 400% (hệ AB) 25%, 50%, 64%, 78% / 129%, 200%, 400% (hệ Inch) 25%, 50%, 70% / 141%, 200%, 400% (hệ A)
Zoom25 - 400% dung sai 1%
Khay nạp tài liệu50 tờ
Kích thước copyMặt kính:Có thể lên tới A4 / LTR
ADF:139,7 x 128mm đến 215,9 x 355,6mm
Tính năng copyKhe cắm thẻ nhớ, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID
Bộ nhớ copy256MB (chia sẻ)
In
Loại máy inMáy in laze đơn sắc
Tốc độ inCó thể lên tới 33ppm / 35ppm (A4 / LTR)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)6 giây hoặc nhanh hơn (A4 / LTR)
Ngôn ngữ inUFR II LT, Postscript 3, PCL5e / 6
Độ phân giải bản in600 x 600dpi 1200dpi (tương đương) x 600dpi
In đảo mặt
Bộ nhớ in256MB (chia sẻ)
Quét
Loại máy quétCIS
Độ phân giải bản quétQuang học:Có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển nâng cao:9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu24-bit
Kích thước tài liệuMặt kính:Có thể lên tới A4 / LTR
ADF:139,7 x 128mm đến 215,9 x 355,6mm
Quét đảo mặt
Tính tương thíchTWAIN, WIA
Định dạng file xuấtWin:PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP
Mac:PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
Pull ScanCó, USB và mạng làm việc
Quét vào máy tínhCó, USB và mạng làm việc
Công nghệ GỬI
Quét gửi email
Giao thức khácSMB
Định dạng filePDF có độ nén cao, PDF (Quét gửi email) PDF có độ nén cao, PDF, JPEG, TIFF (Quét vào SMB)
Quét vào phương tiện lưu trữ với các thông số kĩ thuật
Quét vào USBCó (chỉ các ổ USB flash)
Định dạng filePDF có độ nén cao, PDF, JPEG, TIFF
FAX
Tốc độ ModemCó thể lên tới 33,6Kbps
Độ phân giải bản faxCó thể lên tới 400 x 400dpi
Dung lượng bộ nhớ512 trang*1
Quay một nút nhấn19 vị trí
Quay tốc độ181 vị trí
Fax đảo mặt
Chế độ nhậnChỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax
Các tính năng faxRX từ xa, tiếp cận hai chiều
Sao lưu bộ nhớCó, 1 giờ
Fax từ máy tínhCó (chỉ gửi)
Giao diện / Phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn `Thiết bị USB 2.0 tốc độ cao USB Host 1.1(front) 10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet iEEE 802.11 b/g/n không dây
Chức năng USBIn, fax từ máy tính và quét
Chức năng mạng làm việcIn, fax từ máy tính và quét
Giao thức mạng làm việcTCP / IP
Hệ điều hànhWindows XP (32 / 64-bit)*2, 2000, Server 2003 (32 / 64-bit)*2, Server 2008 (32 / 64-bit)*2, Windows Vista (32 / 64-bit)*2, Windows 7 (32 / 64-bit)*2 Mac® OSX*3, Linux*4
Các thông số kỹ thuật chung
Màn hình LCDMàn hình LCD 5 dòng với nguồn sáng phía sau
Kích thước (W x D x H)390 x 473 x 431mm
390 x 473 x 569mm (khi có khay giấy cassette tùy chọn)
Trọng lượng18,3kg (19,1kg khi có cartridge)
Điện năng tiêu thụTối đa:1.200W
Khi vận hành:9W
Khi ở chế độ chờ:550W
Khi ở chế độ nghỉ chờ:xấp xỉ 2,5W / 3,1W (không dây)
TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn)1,4kWh/W
Cartridge mực*5Cartridge 319 (2.100 trang) Optional Cartridge 319 II (6.400 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng +15.000 trang
 
Các thông số kĩ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*1Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ tiêu chuẩn).
*2Trình điều khiển cho OS 64-bit có thể tải trên website www.canon-asia.com.
*3Phiên bản OS hỗ trợ là v10.4.9-10.6; trình điều khiển mới nhất có thể tải trên websitewww.canon-asia.com.
*4Linux chỉ hỗ trợ in; trình điều khiển mới nhất có thể tải trên website www.canon-asia.com.
*5Hiệu suất thông báo phù hợp với ISO / IEC 19752.