Công ty TNHH Đầu tư thương mại và dịch vụ kỹ thuật Minh Phát

Số 14A, ngõ 165 đường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, Hà Nội
catalog_products_Canon_imageClass_MF4890dw_Web

Máy in đa chức năng đen trắng Canon ImageCLASS MF4890dw

Liên hệ ngay để nhận được giá tốt nhất

Bấm vào số để gọi ngay!

Liên hệ với chúng tôi theo danh sách số điện thoại dưới đây để nhận được giá tốt nhất cho sản phẩm này.

Tới trang liên hệ
Chức năng in Laser :
In laser đen trắng khổ A4.
Tốc độ in 25ppm.
Tự động đảo 2 mặt bản in.
Độ phân giải 600x600dpi (max 1200x600dpi).
Bộ nhớ 128MB RAM.
Ngôn ngữ in UFR II LT.
Giao tiếp USB 2.0HS.
Wireless 802.11.b.g.n & Network 10/100 (RJ45).
Chức năng quét Scanner :
Quét màu khổ A4.
Kiểu dáng Flatbad.
Công nghệ CIS.
Tự động nạp & đảo 2 mặt bản gốc DADF 50 tờ.
Độ phân giải quang học 600x600dpi.
Chất lượng màu: 256 GrayScale, 24 bit color.
Chức năng Photocopy: 
Sao chụp đen trắng khổ A4.
Tốc độ sao chụp 25cpm.
Tự động đảo 2 mặt bản chụp.
Tự động nạp & đảo 2 mặt bản gốc DADF 50 tờ.
Độ phân giải 600dpi.
Thu phóng 25%-400%.
Sao chụp nhân bản 1-99 bản.
Chức năng Fax: 
Đen trắng khổ A4.
Modem 33.6Kbps.
Tốc độ gửi fax 3 giây/ trang.
Khay nạp & đảo 2 mặt bản gốc tự động DADF 50 tờ.
Bộ nhớ nhận & gửi fax 256 trang.
Bộ nhớ gọi nhanh 3 địa chỉ bằng 1 phím & 100 địa chỉ bằng 2 phím.
Chức năng PC-Fax:
Gửi fax trực tiếp từ máy tính.
Khay nạp giấy tay 01 tờ, khay nạp tự động 250 tờ.
Khay trả giấy 100 tờ.
Dùng mực cartridge 328 (2,100 trang).
Hộp mực theo máy 1,000 trang.
IN
Phương pháp inMáy in laze đen trắng
Tốc độ in (in một mặt; A4 / LTR)25 / 26ppm (trang/phút)
Tốc độ in (in đảo mặt mặt; A4 / LTR)15 / 16ppm (trang/phút) 7,7 / 8spm (tờ/phút)
Độ phân giải in600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh1200 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)135 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)Xấp xỉ 2,0 giây.
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT)Xấp xỉ 6 / 5,8 giây (A4 / LTR)
Ngôn ngữ inUFR II LT
In đảo mặt tự độngChuẩn
Khổ bản in dành cho in đảo mặt tự độngLTR, LGL, A4 *khuyến nghị 60 - 105g/m2
Lề inLề trên, dưới, trái, phải: 5mm (không phải khổ giấy bao thư) Lề trên, dưới, trái, phải: 10mm (khổ giấy bao thư)
Các tính năng inWatermark, Page Composer, Toner Saver
SAO CHỤP
Tốc độ sao chụp (một mặt ; A4 / LTR)25 / 26cpm (trang/phút)
Tốc độ sao chụp (đảo mặt ; A4 / LTR)15 / 16cpm (trang/phút) 7,7 / 8spm (tờ/phút)
Độ phân giải bản sao600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT)Xấp xỉ 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR)
Số lượng bản sao tối đa99 bản
Phóng to/ thu nhỏ25 - 400 % tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụpPhân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
QUÉT
Độ phân giải bản quétĐộ phân giải quang học: 600 x 600dpi Độ phân giải tăng cường: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét24-bit
Quét đảo mặt
Quét kéoCó, USB và kết nối mạng
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF)Có, USB và kết nối mạng
Các tính năng quétTWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
FAX
Tốc độ modem33,6Kbps
Độ phân giải faxUp to 200 x 400dpi
Phương pháp nénMH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ (*1)256 trang
Quay số bằng phím tắt3 phím
Quay số mã hoá100 phím
Quay nhóm/ Điểm đếnTối đa 102 phím/ Tối đa 102 điểm đến
Truyền fax lần lượtTối đa 113 địa chỉ
Fax đảo mặt (truyền fax)
Chế độ nhậnChỉ FAX, nhận fax tuỳ chỉnh, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớSao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Các tính năng faxFAX chuyển tiếp, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, FAX từ máy tính (chỉ truyền fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
XỬ LÍ GIẤY
Khay nạp tài liệu tự động (ADF)50 tờ (80g/m2 hoặc ít hơn )
Khổ bản gốc dành cho khay nạp tự độngA4, B5, A5, B6, LTR, LGL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 105 x 148mm đến tối đa 356 x 216mm)
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn)Giấy thường (60-80g/m2): khay Cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ
Nguồn giấy ra100 tờ (giấy ra úp mặt , 20lb LTR / 68g/m2 A4)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn)A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
Khổ giấy (khay tay)A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)
Loại giấyGiấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn)60 to 163 g/m2
Định lượng giấy (khay giấy)60 to 163 g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM
Kết nối giao diện chuẩn (có dây)USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Network)
Kết nối giao diện chuẩn (không dây)Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)
Kết nối giao thức mạng làm việcIn: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) Quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6) dịch vụ ứng dụng TCP/IP: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) Quản lí: SNMPv1 (IPv4, IPv6)
An ninh mạng (có dây)Lọc địa chỉ IP / Mac
An ninh mạng (không dây)WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một phím đẩyCài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS)
Tương thích hệ điều hànhWindows®7 (32/64-bit) Windows®XP (32/64-bit) Windows®Vista (32/64-bit) Windows® Server 2008 R2 (32/64-bit)(*2) Windows® Server 2008 (32/64-bit)(*2) Windows® Server 2003 (32/64-bit)(*2) Mac OS X 10.5.8 hoặc phiên bản mới hơn (*3) Linux (*4)
Phần mềm đi kèmTrình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, SSID
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG
Bộ nhớ128MB
Màn hình LCDMàn hình LCD đen trắng 5 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt)
Kích thước390 x 368 x 360mm (đóng khay Cassette) 390 x 445 x 360mm (mở khay Cassette)
Trọng lượngKhông có ống mực12,8kg
Có ống mực13,4kg
Tiêu thụ điệnTối đa:1320W hoặc thấp hơn
Khi đang vận hành:Xấp xỉ 560W (mức trung bình; khi sao chụp)
Khi ở chế độ Standby:Xấp xỉ 5,0W
Khi ở chế độ nghỉ:Xấp xỉ 1,4W / 2,4W(kết nối không dây)
Energy Star TEC (Mức tiêu thụ điện đặc trưng)0,9kWh/tuần
Mức âm (*5)Khi đang vận hành:Mức nén âm (vị trí người đứng ngoài): 51dB khi in (giá trị tham khảo) Mức công suất âm: 6,6B khi in
Khi ở chế độ Standby:Mức nén âm (vị trí người đứng ngoài): Không thể nghe được (giá trị tham khảo) (*6) Mức công suất âm: 4,3B hoặc thấp hơn
Môi trường vận hànhNhiệt độ: 10 đến 30°C
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầuAC 220 to 240V: 50 / 60Hz
Cartridge (*7)Cartridge 328: 2.100 trang (Cartridge đi kèm: 1.000 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng (*8)10.000 trang
 
Các thông số trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*1Dựa theo biểu đồ ITU-T #1(chế độ chuẩn).
*2Phần mềm ScanGear và MF không có ở Windows Server 2003/2008.
*3Trình điều khiển mới nhất cho hệ điều hành Mac có thể tải về từ địa chỉ www.canon-asia.com
*4Chỉ chức năng in hỗ trợ cho Linux. Trình điều khiển mới nhất cho hệ điều hành Linux có thể tải về từ địa chỉ www.canon-asia.com
*5Được thử nghiệm theo tiêu chuẩn ISO7779 và công bố theo ISO9296.
*6"Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng ngoài nhỏ hơn giá trị tiêu chuẩn tuyệt đối (mức âm nền) theo tiêu chuẩn ISO 7779
*7Dung lượng ống mực theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
*8Thông số dung lượng bản in hàng tháng được đưa ra như một phương tiện để so sánh khả năng vận hành của sản phẩm này với các thiết bị in laze khác của Canon và không thể hiện số lượng in tối đa thực tế mỗi tháng.