
Máy in đa chức năng đen trắng Canon imageCLASS MF4820d
Chức năng in Laser :
In laser đen trắng khổ A4.
Tự động đảo 2 mặt bản in.
Độ phân giải 600x600dpi (max 1200x600dpi).
Bộ nhớ 128MB RAM.
Ngôn ngữ in UFR II LT.
Giao tiếp USB 2.0HS.
Chức năng quét Scanner :
Quét màu khổ A4.
Kiểu dáng Flatbad.
Công nghệ CIS.
Độ phân giải quang học 600x600dpi.
Chất lượng màu: 256 GrayScale, 24 bit color.
Chức năng Photocopy:
Sao chụp đen trắng khổ A4.
Tốc độ sao chụp 25cpm.
Tự động đảo 2 mặt bản chụp.
Độ phân giải 600dpi.
Thu phóng 25%-400%.
Sao chụp nhân bản 1-99 bản.
Khay nạp giấy tay 01 tờ, khay nạp tự động 250 tờ.
Khay trả giấy 100 tờ.
Dùng mực cartridge 328 (2,100 trang).
Hộp mực theo máy 1,000 trang.
IN | ||
Phương pháp in | Máy in laze đen trắng | |
Tốc độ in (in một mặt; A4 / LTR) | 25 / 26trang/phút | |
Tốc độ in (in đảo mặt mặt; A4 / LTR) | 15 / 16trang/phút 7,7 / 8spm (tờ/phút) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 (tương đương) x 600dpi | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 12 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 2,0 giây. | |
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 6 / 5,8 giây (A4 / LTR) | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
In đảo mặt tự động | Chuẩn | |
Khổ bản in dành cho in đảo mặt tự động | LTR, LGL, A4 *khuyến nghị 60 - 105g/m2 | |
Lề in | Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (không phải khổ giấy bao thư) Lề trên, dưới, trái, phải: 10mm (khổ giấy bao thư) | |
Các tính năng in | Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp (một mặt ; A4 / LTR) | 25 / 26cpm (trang/phút) | |
Tốc độ sao chụp (đảo mặt ; A4 / LTR) | 15/16cpm (trang/phút) 7,7/8spm (tờ/phút) | |
Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR) | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to/ thu nhỏ | 25 - 400 % tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
QUÉT | ||
Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: 600 x 600dpi Độ phân giải tăng cường: 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét kéo | Có, USB | |
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) | Có, USB | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) | Giấy thường (60-80g/m2): khay Cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ | |
Nguồn giấy ra | 100 tờ (giấy ra úp mặt , 20lb LTR / 68g/m2 A4) | |
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) | |
Khổ giấy (khay tay) | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) | |
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư | |
Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn) | 60 to 163 g/m2 | |
Định lượng giấy (khay giấy) | 60 to 163 g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao diện chuẩn (có dây) | USB 2.0 tốc độ cao | |
Kết nối giao diện chuẩn (không dây) | Windows®7 (32/64-bit) Windows®XP (32/64-bit) Windows®Vista (32/64-bit) Mac OS X 10.5.8 hoặc phiên bản mới hơn (*1) Linux (*2) | |
Kết nối giao thức mạng làm việc | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF , Presto! PageManager | |
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 128MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 5 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) | |
Kích thước | 390 x 362 x 301mm (đóng khay Cassette) 390 x 439 x 301mm (mở khay Cassette) | |
Trọng lượng | Không có ống mực | 10,5kg |
Có ống mực | 11,1kg | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1320W hoặc thấp hơn |
Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 560W (mức trung bình; khi sao chụp) | |
Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 3,5W (mức trung bình) | |
Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,4W (mức trung bình) | |
Mức âm (*3) | Khi đang vận hành: | Mức nén âm (vị trí người đứng ngoài): 51dB khi in (giá trị tham khảo) Mức công suất âm: 6,6B khi in |
Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (vị trí người đứng ngoài): Không thể nghe được (giá trị tham khảo) (*4) Mức công suất âm: 4,3B hoặc thấp hơn | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: 10 đến 30°C | |
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | ||
Nguồn điện yêu cầu | AC 220 to 240V: 50 / 60Hz | |
Cartridge (*5) | Cartridge 328: 2.100 trang (Cartridge đi kèm: 1.000 trang) | |
Dung lượng bản in hàng tháng (*6) | 10.000 trang |
Các thông số trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 | Trình điều khiển mới nhất cho hệ điều hành Mac có thể tải về từ địa chỉ www.canon-asia.com |
*2 | Chỉ chức năng in hỗ trợ cho Linux. Trình điều khiển mới nhất cho hệ điều hành Linux có thể tải về từ địa chỉ www.canon-asia.com |
*3 | Được thử nghiệm theo tiêu chuẩn ISO7779 và công bố theo ISO9296. |
*4 | "Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng ngoài nhỏ hơn giá trị tiêu chuẩn tuyệt đối (mức âm nền) theo tiêu chuẩn ISO 7779. |
*5 | Dung lượng ống mực theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752 |
*6 | Thông số dung lượng bản in hàng tháng được đưa ra như một phương tiện để so sánh khả năng vận hành của sản phẩm này với các thiết bị in laze khác của Canon và không thể hiện số lượng in tối đa thực tế mỗi tháng. |