
Máy in laser đen trắng Ricoh SP 310DN
Máy in SP 310DN thông minh và tiết kiệm năng lượng, được thiết kế nhỏ gọn để vừa vặn với không gian trên bàn làm việc, chiếc máy in trắng đen khổ A4 mới này sẽ làm bạn ngạc nhiên với tốc độ và hiệu suất của nó. Thiết bị này còn cực kỳ dễ dàng sử dụng và bảo trì trong khi tiêu tốn rất ít điện năng khi vận hành, Ngoài ra, việc tích hợp một lọat tính năng mới về môi trường như Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng và chức năng in đảo mặt tự động giúp hạn chế lượng khí thải cacbon, giảm thiểu tác động tới môi trường. Nếu bạn đang tìm một chiếc máy in tốc độ cao, thiết kế hợp lý và tiết kiệm năng lượng thì SP 310DN chính là lựa chọn tối ưu cho bạn.
- Thiết kế đơn giản, vận hành thuận tiện và dễ dàng bảo trì
- Tích hợp tính năng in mạng
- Hỗ trợ ngôn ngữ in PCL
- Thời gian khởi động ngắn và tốc độ in nhanh
- Chi phí vận hành thấp
CHỨC NĂNG IN | |
Loại | Để bàn |
Công nghệ in | Electrophotographic |
Tốc độ | Lên đến 28 trang/phút |
Tốc độ in bản đầu tiên | Ít hơn 8 giây |
Thời gian khởi động | Ít hơn 30 giây |
Bộ xử lý | 360 MHz |
Bộ nhớ (Có sẵn/ Tối đa) | 128MB/ 128MB |
Độ phân giải in | 1.200 x 600 dpi / 600 x 600 dpi |
In đảo mặt | Tự động |
Kích thước (W x D x H) | 370 x 392 x 262 mm |
Trọng lượng | 12,7 kg |
Khả năng chứa giấy | Khay có sẵn: 250 tờ (80 g/m2) |
Khay tay: 50 tờ (80 g/m2) | |
Khả năng chứa giấy in ra | 125 tờ (mặt úp, A4/LT hoặc 80 g/m2) |
Khổ giấy | Khay chuẩn: A4, B5, A5, B6, A6, Legal, Letter,HLT, Exective, F, Foolscap, Folio, 16K Tùy chỉnh: Tối thiểu 100-148mm, tối đa 216-356mm |
Khay tay: A4, B5, A5, B6, A6, Legal, Letter,HLT, Exective,16K Bao thư: #10, Monarc, C5, C6, DL Tùy chỉnh: Tối thiểu 90-140mm, tối đa 216-356mm | |
Lọai giấy | Khay chuẩn/khay tay: Plain Paper, Recycled Paper, Thick Paper, Thin Paper ADF: Plain Paper, Recycled Paper |
Trọng lượng giấy | Khay chuẩn: 60 – 162 g/m2 |
ADF: 60 – 105 g/m2 | |
Nguồn điện | 220 - 240V, 50/60Hz |
Giao thức mạng | TCP/IP (IPV4, IPV6), IPP |
Kết nối máy tính (có sẵn) | USB2.0 10BASE-T/100BASE-TX Ethernet |
Hệ điều hành Windows | Windows XP/Vista/7/8, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit) |
NĂNG LƯỢNG TIÊU THỤ | |
Điện năng tiêu thụ | Trung bình: Ít hơn 890W |
Chế độ chờ: Ít hơn 50W | |
Chế độ nghỉ: Ít hơn 5W | |
VẬT TƯ | |
Công suất in tối đa (in liên tục) | Ít hơn 20.000 trang/tháng |
Công suất in khuyến cáo | Tối đa: 3.300 trang/tháng Trung bình: 700 trang/tháng |
Trữ lượng mực* | Mực theo máy: Xấp xỉ 1.000 trang |
Hộp mực lớn: Xấp xỉ. 5.000 trang | |
Hộp mực nhỏ: Xấp xỉ. 2.000 trang |