
Máy in laser đen trắng Ricoh SP 210
Dòng máy RICOH SP 210 là sự kết hợp hiệu suất cao và tính dễ sử dụng trong một thiết kế nhỏ gọn. Vì kích thước nhỏ có thể được đặt gọn gàng trên bàn làm việc nhưng vẫn không gây ra nhiều tiếng ồn nên chiếc dòng máy in A4 trắng đen RICOH SP 210/ SP 212Nw này rất thích hợp sử dụng cho những nhóm làm việc nhỏ với tốc độ in nhanh, quét màu và fax G3. Trong khi đó dòng máy đa chức năng RICOH SP 210SU/ SP 212SNw/ SP 210SF/ SP 212SFNw cực kỳ dễ sử dụng với màn hình LCD hiển thị 4 dòng và các thao tác điều khiển đều nằm phía trước máy. Chức năng sao chụp thẻ là một thuận tiện khác nữa khi giúp người dùng sao chụp 2 mặt thẻ lên một mặt giấy. Người dùng cũng có thể in từ các thiết bị di động như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng một cách trực tiếp. Thêm vào đó các tính năng nhận fax bằng tập tin, in đảo mặt tự động và thủ công, hộp mực tất cả trong một dung lượng cao sẽ giúp cho việc cắt giảm chi phí hiệu quả hơn.
- Kích thước nhỏ gọn
• Tốc độ in nhanh: 22 trang/phút
• Độ phân giải cao: Tối đa 1.200dpi
• Sao chụp thẻ và quét màu
• In đảo mặt và hỗ trợ ngôn ngữ in PCL
• In từ thiết bị di động
CHỨC NĂNG IN | |
Loại | Desktop |
Tốc độ | Lên đến 22 trang/phút |
Thời gian in bản đầu tiên | Ít hơn 6 giây |
Thời gian khởi động | Ít hơn 25 giây |
Độ phân giải | Tối đa: 1.200 dpi |
In đảo mặt | Thủ công |
Kích thước (W x D x H) | 402 x 360 x 165 mm |
Trọng lượng | Ít hơn 7,2kg |
Dung lượng giấy vào | Có sẵn: 150 tờ |
Khay tay: 1 tờ | |
Dung lượng giấy ra | Có sẵn: 50 tờ (mặt úp, 70 g/m2) |
Khay tay: 1 tờ (Mặt úp, đường ra giấy thẳng) | |
Khổ giấy | Chuẩn: A4, Letter, Half letter, B5 (ISO), A5, B6, A6, Executive, 16K, Legal |
Khay tay: Rộng 100mm đến 216mm, Dài 148mm đến 356mm | |
Loại giấy | Chuẩn/ khay tay: Plain Paper, Recycled Paper |
ADF: Plain Paper, Recycled Paper | |
Định lượng giấy | Chuẩn: 60 - 105g/m2 |
Khay ADF: 52 - 105g/m2 | |
Nguồn điện | 220 - 240V, 50/60Hz |
BỘ XỬ LÝ | |
Bộ nhớ RAM | 128MB |
Ngôn ngữ in | GDI |
Giao tiếp máy tính | High-Speed USB2.0 |
HĐH hỗ trợ | Windows XP Home/Professional/Professional x64 (SP2 hoặc mới hơn)/ Windows Vista Home Basic/Home Premium/Business/Enterprise/Ultimate, Windows 7 Home Basic/Home Premium/Professional/Enterprise/Ultimate, Windows 8 Standard/Professional/Enterprise, Windows 8.1 Standard/Professional/Enterprise, Windows Server 2003 Standard/Standard x64/Enterprise/Enterprise x64 (SP1 hoặc mới hơn), Windows Server 2003 R2 Standard/Standard x64/Enterprise/Enterprise x64, Windows Server 2008 Standard/Standard without Hyper-V/Enterprise/Enterprise without Hyper-V, Windows Server 2008 R2 Standard/Enterprise Windows Server 2012 Standard/Essentials/Foundation Windows Server 2012 R2 Standard/Essentials/Foundation |
DUNG LƯỢNG HỘP MỰC* | |
Hộp mực đi kèm | Xấp xỉ 700 trang |
Hộp mực dung lượng cao | Xấp xỉ 2.600 trang |
Hộp mực dung lượng thấp | Xấp xỉ 1.500 trang |
CÔNG SUẤT IN | |
Công suất in liên tục tối đa | Ít hơn 20.000 trang/tháng |
Công suất in khuyến cáo | Tối đa 1.000 trang/tháng Trung bình: 400 trang/tháng |
Tuổi thọ máy | 5 năm hoặc 60.000 bản |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | |
Nguồn điện | 220 - 240V, 50/60Hz |
Mức tiêu thụ điện | Tối đa: 900W hoặc ít hơn |
Khi in: 354W | |
Chế độ tiết kiệm: 2,4W | |
TIẾNG ỒN | |
Chế độ nghỉ: Ít hơn 16.5dB(A) Khi in: Ít hơn 56.7dB(A) |